TAILIEUCHUNG - thiết kế trường học 5 tầng, có cầu thang bộ lên xuống giữa các tầng, chương 3

Mặt bằng phân lọai ô sàn. Các loại ô sàn được phân loại dựa theo tỷ số: l2 2 l bản loại dầm -hoặc l2 2 l1 bản kê 4 cạnh và tải trọng tác dụng lên sàn cũng như kích thước của từng ô sàn. c c ô4 Bảng 7. Phân loại ô sàn Ô sàn Ô1 Ô2 Ô3 Ô4 tĩnh tải g 369,4 369,4 477,9 477,9 Hoạt tải p 240 360 195 195 4,2 2,1 2,1 2 6,9 4,2 4,9 2,1 1,64 2 2,33 1,05 Bản cạnh Bản dầm Bản dầm Bản kê 4 loại loại kê 4 l 1 ( m. | Chương 3 TÍNH TOÁN SÀN TẦNG 2. 1. Mặt bằng phân lọai ô sn. Các loại ô sàn đ-ợc phân loại dựa theo tỷ số lỷ 2 bản loại dầm -hoặc y 2 bản kê 4 cạnh và tải trọng tác dụng lên sàn cũng nh- kích th-ớc của từng ô sàn. 1 4 DS 4 1 . 1 2k 1 1 JỊ 1 JỊị D 1 1 1 . D2 7 1 . 1 . 1 . 1 3. 1 3. 3 3 1 2 2 2 2 2 2 2 D3 5 2 2 2 2 2 1 2100 I 2100 4200 4200 4200 4200 L 4200 4200 4200 3600 4200 4200 4200 4200 4200 Ị_ 540ŨŨ _I 5 5 5 5 5 5 5 Õ 12 Õ3 ầ MẶT BẰNG BỐ TRÍ ộ SẲN TL 1 0 Bảng 7. Phân loại ô s n Ô sàn tĩnh tải g Hoạt tải p li m l2 m l2 l1 Loại bản Ô 1 369 4 240 4 2 6 9 1 64 Bản kê 4 cạnh Ô 2 369 4 360 2 1 4 2 2 Bản loại dầm Ô 3 477 9 195 2 1 4 9 2 33 Bản loại dầm Ô 4 477 9 195 2 2 1 1 05 Bản kê 4 cạnh Ô 5 369 4 360 2 1 3 6 1 71 Bản kê 4 cạnh 2. Tính toán bản kê 4 cạnh theo sơ đồ đ n hồi Tính cho Ô1 Tính bản kê 4 cạnh bản liên tục. g 369 4 KG m2 p 240 KG m2. a. Tính tải trọng q 369 4 240 609 4 KG m2 P q X11 X12 609 4 X 4 2 X 6 9 17660 41KG m2. P pX11 Xl2 22 X4 2X6 9 3477 6 KG m2. í n Y 240 P 1 g p 111 Xl2 1 369 4 -2- Ix4 2X6 9 14182 81KG m2. -U II M2 Hình 1. Sơ đồ tính bản kê 4 cạnh b. Tính mô men trong bản Mô men trong bản đ-ợc tính theo các công thức sau M1 m11. P m91. P M2 mi2. P m92. P Mi k9i. P MII k92. P Trong đó M1 Mô men max giữa nhịp cạnh ngắn. M2 Mô men max giữa nhịp cạnh dài. MI Mô men max gối cạnh ngắn. MII Mô men max gối cạnh dài. m11 m12 m91 m92 k91 k92 Các hệ số tra theo loại sơ đổ trong sổ tay thực hành Kết cấu công trình . Khi tỷ số 12 l1 1 64 ta nội suy đ-ợc m11 0 04858 m12 0 0181 m91 0 02026 m92 0 00752 k91 0 04472 k92 0 01666 M1 0 04858. 3477 6 0 02026. 14182 81 456 3 KGm. M2 0 0181. 3477 6 0 00752. 14182 81 169 6 KGm. MI 0 04472. 17660 41 789 77 KGm. MII 0 01666. 17660 41 294 22 KGm. c. Tính cốt thép Tính cho dải bản rộng 100 cm hb 10 .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.