TAILIEUCHUNG - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Chương Dương (Chương trình cũ)

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Chương Dương (Chương trình cũ) được xây dựng dựa vào các kiến thức trọng tâm trong chương trình sách giáo khoa Tiếng Anh 8. Chính vì thế các bạn học sinh 8 sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian tìm kiếm tài liệu tham khảo mà vẫn đảm bảo chất lượng ôn thi, giúp các bạn hệ thống kiến thức môn học một cách khoa học, bài bản nhất. | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 8 năm 2018-2019 - Trường THCS Chương Dương (Chương trình cũ) PHÒNG GD&ĐT HOÀN KIẾM TRƯỜNG THCS CHƯƠNG DƯƠNG ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ I – KHỐI 8 Năm học 2018 – 2019 MÔN TIÊNG ANH – LỚP C,D,E CHƯƠNG TRÌNH CŨ A. THEORY I. Vocabulary: From Unit 1 to Unit 8 - My friends: Introduce people, describe people - Numbers, ordinal numbers - Places in city, things in the room - Activities in past. - Community notice II. Grammar: - The present simple and present continuous. - adjective + enough + to V - There is/are/isn’t/aren’t; Prepositions of places. - Reflexive pronoun, modals: must, have to, ought to, why- because - The present continuous for future. - Comparative adjectives: smaller, more expensive - Commands, requests and advice in reported speech - Modal verb: must, may, can, could. - Used to - Present perfect III. Communication: - Talking about and describing people. - Talking about and describing houses, rooms and furniture. - Talking about plans, appearance and personality. - Talking about and describing a neighbourhood. - Asking and giving directions. - Talking about and describing the future. - Asking and giving travel advice. - Making comparisons. - Talking about differences B. Exercises: I/ Which underlined word has different pronunciation : 1. a. unite b. fine c. position d. underline 2. a. time b. big c. city d. living 3. a. teenager b. together c. guess d. regular 4. a. old b. hold c. come d. close 5. a. grade b. late c, face d. bag 6. a. small b. class c. tall d. all 7. a. house b. your c. couch d. about 8. a. needed b. watched c. stopped d. worked 9. question b. vacation c. competition d. selection 10. a: character b: school c: teacher d: chemistry 11. a. fair b. straight c. train d. wait 12. a. spends b. laughs c. friends d. potatoes 13. a. patient b. address c. assistant d. distance 14. a. meaning b. heart c. eat d. speak 15. a. pancake b. .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.