TAILIEUCHUNG - Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 11 năm 2015 - THPT Bác Ái - Mã đề 105

Bạn đang bối rối không biết phải giải quyết thế nào để vượt qua kì kiểm tra 1 tiết sắp tới với điểm số cao. Hãy tham khảo Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 11 năm 2015 của trường THPT Bác Ái Mã đề 105 dưới đây sẽ giúp cho bạn thêm tự tin bước vào kì kiểm tra đạt kết quả cao. | MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA LỚP 11 - BÀI SỐ 1 Cấp độ Nhận biết chủ đề I. Vocabulary Unit 1 and Unit 3 số câu: 5 Tỉ lệ %: Thông hiểu Words relating to friendship, personal experience, party Replace the word or phrase with the same meaning 2 2 /tʃ/ /dʒ/ số câu: 4 2 Tỉ lệ %: 7. 14% III Grammar and speaking số câu:50 % số điểm: Tỉ lệ %: -Simple present - Simple past, past progressive, past perfect 4 % IV. Reading ( A party) -Read the paragraph and answer the questions số câu: 5: Tỉ lệ %: 7,14 4 V. Writing số câu: 6 Tỉ lệ %: 30 Tổng số câu: Tổng số điểm: Tỉ lệ %: Put correct form of the word into the sentence. 1 Stress word 2 7. 14% - Infinitve and Gerund 6 % - cộng 5 4 1 Passive infinitive and Gerund 4 14 Read the paragrap and answer the question 1 Put correct form of verb in the sentence 4 20% 16 % Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao 11 5 Make a question with underlined words 2 10% 7 6 3 34 100 % 1 SỞ GD-ĐT NINH THUÂN TRƯỜNG THPT BÁC ÁI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIÊT (BÀI SỐ 1) - LỚP 11 NĂM HỌC 2014-2015 Môn: Tiếng Anh - Chương trình chuẩn Thời gian làm bài: 45 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề 105 Đề: (Đề kiểm tra có 02 trang) Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. Câu 1: A. dangerous Câu 2: A. church B. goes B. cheese C. village C. Michigan D. passenger D. children Choose the word whose the main stress pattern is not the same as that of the others. Câu 3: A. native Câu 4: A. organize B. constant B. divorce C. traffic C. decorate D. Chinese D. promise Choose the best answer A, B, C or D for the following sentences Câu 5 : A. C. Câu 6 : A. Câu 7 : A. Câu 8 : A. Câu 9 : A. Câu 10 : A. Câu 11 : A. Câu12 : A. Câu 13 : A. Câu 14 : A. Câu 15 : A. Câu16 : A. Câu 17 : A. Câu 18 : A. Câu 19 : A. Câu 20 : A. Câu 21 : A. Câu 22 : A. A :Have you ever spoken English to a native speaker. B .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.