TAILIEUCHUNG - Tuyển tập các cấu trúc Tiếng Anh thông dụng

Tài Liệu Các cấu trúc câu tiếng anh thông dụng được biên soạn rất công phu, giúp cho tất cả các học viên phân biệt được cách nói và cách viết trong tiêng anh. Đối với cấu trúc nói đòi hỏi phải đúng chuẩn ngữ của quốc tế, cách phát âm và phù hợp với văn hóa các nước sử dụng tiếng Anh. . | NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TO BE 1 To be a bad fit Không vừa 2 To be a bear for punishment Chịu đựng được sự hành hạ 3 To be a believer in ghosts Kẻ tin ma quỷ 4 To be a believer in sth Người tin việc gì 5 To be a bit cracky thông tục gàn dở hơi Người Hơi điên hơi mát tàng tàng 6 To be a bit groggy about the legs to feel groggy E grogi Đi không vững đi chập chững chệnh choạng vì mới dậy vì thiếu ngủ. 7 To be a burden to sb Là một gánh nặng cho người nào 8 To be a church-goer Người năng đi nhà thờ năng đi xem lễ 9 To be a comfort to sb Là nguồn an ủi của người nào 10 To be a connoisseur of antiques n ti k Sành về đồ cổ koni sa người thành thạo 11 To be a cup too low Chán nản nản lòng 12 To be a dab hand at sth d b lóng tay cừ thạo Hiểu rõ giỏi thông thạo việc gì 13 To be a dead ringer for sb Lóng Giống như đúc 14 To be a demon for work Làm việc hăng hái 15 To be a dog in the manger Sống ích kỷ ích kỷ không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến 16 To be a drug on the market Hàng hóa Là một món hàng ế trên thị trường 17 To be a favourite of sb to be sb s favourite Được người nào yêu mến 18 To be a fiasco fi skou sn s es sự thất bại Thất bại to 19 To be a fiend at football Kẻ tài ba về bóng đá 20 To be a fluent speaker Ăn nói hoạt bát lưu loát 21 To be a foe to sth Nghịch với điều gì 22 To be a frequent caller at sb s house Năng tới lui nhà người nào 23 To be a gentleman of leisure to lead a gentleman s life Sống nhờ huê lợi hằng năm 24 To be a good judge of wine Biết rành về rượu giỏi nếm rượu 25 To be a good puller Ngựa kéo giỏi khỏe 26 To be a good walker Đi bộ giỏi 27 To be a good whip Đánh xe ngựa giỏi 28 To be a good bad writer Viết chữ tốt xấu 29 To be a hiding place to nothing Chẳng có cơ may nào để thành công 30 To be a law unto oneself Làm theo đường lối của mình bất chấp luật lệ 31 To be a lump of selfishness Đại ích kỷ lAmp n cục tảng miếng 32 To be a man in irons Con người tù tội bị khóa tay bị xiềng xích 33 To be a mere machine mia adj .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.