TAILIEUCHUNG - đồ án: cơ ứng dụng hộp giảm tốc, chương 3

Khoảng cách giữa các gối đỡ và các điểm đặt lực d1 = 30 mm b01 =19 mm d2 = 40 mm b02 = 23 mm chiều dài mayơ bánh đai, răng trụ lm = (1,2 1,5).di Trục 1: lm12 = (1,2 1,5).40 = 48 60 mm chọn lm12 = 40 mm (bánh đai) (bánh răng 1 & 2) lm13 = 40 mm Chiều dài mayơ khớp nối: Lm23 = (1,4 2,5).d2 =(1,4 2,5).40 = 56 100 Chọn lm23 = 60 mm K/cách từ mặt cạnh bánh đai : l12 = 0,5(lm12 + b0) + k3 +hn = 0,5(40+19) + 15 + 18 =62,5 mm. | Chương 3 THIET KE TRỤC Tính sơ bộ đương kính trục p MPa di 3T1 0 2 t V126863 0 2Pơ 27 652 mm - d1 30 mm d1 3t2 0 2 t V241137 5 ơ 2 20 39 21 mm - d2 40 mm Khoảng cách giữa các gối đỡ và các điểm đăt lực d1 30 mm - b01 19 mm d2 40 mm - b02 23 mm chiểu dái mayơ bánh đái ráng trụ lm 1 5 .di Trục 1 lm12 1 5 .40 mm chon lm12 40 mm bánh đái lm13 40 mm bánh ráng 1 2 Chiểu dái máyơ khơp nối Lm23 1 5 .d2 1 5 .40 Chọn lm23 60 mm K cách từ mặt cạnh bánh đai l12 0 5 lm12 b0 k3 hn 0 5 40 19 15 18 62 5 mm Chọn khoáng cách từ mặt cạnh bánh đái đến náp ọ k3 15 mm chiếu cáọ náp ọ vá đáu bulỌng hn 18 mm Khọáng cách từ mát cánh ọ thánh trọng cUá họp k2 10 mm Khọáng cách từ thánh trọng cUá hợp đến mát cánh chi tiết quáy k1 10 mm l13 0 5 lm13 b01 k1 k2 0 5 40 19 10 10 49 5 mm l11 2l13 5 99 mm Truc II 122 l13 49 5 mm l21 l11 99 mm khọáng cách từ tám ọ lán đến khôp nọì trục II 123 0 5 lm23 b0 k3 hn 0 5 60 23 15 18 74 5 mm Lực tác dung Ft2 Ft1 2T1 dW1 83 33 3044 83 N F 2 Fr1 Ftltga-TW cosP 3044 83tg200 c016 260 1154 44 N Fạ2 Fạ1 FtitgP 3044 83tg16 260 888 06 N Phan tích lực tác dụng len trục va vẽ biểu đồ mômen Trục I T1 126863 Nmm frĐ 887 9 N mp xoz Phương trình cân bằng MOmen tại

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.