TAILIEUCHUNG - Đề thi tuyển sinh 10 Tiếng Anh - Sở GD&ĐT Đăk Nông năm 2013 đề 570

Cùng tham khảo đề thi tuyển sinh 10 Tiếng Anh - Sở GD&ĐT Đăk Nông năm 2013 đề 570 sẽ giúp bạn định hướng kiến thức ôn tập và rèn luyện kỹ năng, tư duy làm bài thi đạt điểm cao. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH ĐĂK NÔNG KÌ THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT Khóa ngày 21 tháng 6 năm 2013 MÔN THI TIẾNG ANH Thời gian 60 phút Không kể thời gian giao đề Mã đề thi 570 Họ và tên thí sinh . SBD . Giám thị 1 . Giám thị 2 . Choose the sentence which has the closest meaning to the original one. from 1 to 2 Câu 1 She is the woman. I met her last week. A. She is the woman which I met last week. B. She is the woman whom I met last week. C. She is the woman whose I met last week. D. She is the woman who I met her last week. Câu 2 The teacher said to them Don t make noise in class A. The teacher told them not to make noise in class. B. The teacher told them not making noise in class. C. The teacher told them to not make noise in class. D. The teacher told them don t make noise in class. Choose the word whose stress partern is different from the others. From 3 to 4 Câu 3 A. active B. happy C. nation D. receive Câu 4 A. reduce B. lunar C. arrive D. enjoy Error Identification. From 5 to 7 Câu 5 I think I prefer country life more than city life. A B C D Câu 6 The picture was painting by Jane last year. A BCD Câu 7 At the moment I am spending my weekend go to camping with my friends. A B C D Choose A B C or D that best completes each unfinished sentence substitutes the underlined part or has a close meaning to the original one. from 8 to 32 Câu 8 We go to school bus. A. with B. on C. in D. by Câu 9 She was born in Dak Nong 1995. A. on B. at C. in D. since Câu 10 My father me to the zoo last month. A. takes B. take C. was taking D. took Câu 11 My school in 1992. A. is built B. has been built C. was built D. was building Câu 12 Mr. John 20 cigarettes a day. Trang 1 3 - Mã đề thi 570 A. smokes B. do smoke C. don t smoke D. smoked Câu 13 How long there For five years. A. have you lived B. are you living C. did you live Câu 14 here tomorrow . A. Will they be B. Have you been C. Do they come Câu 15 She wishes she . D. lived D. Are they been A. can swim B. can t swim C.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.