TAILIEUCHUNG - French english business glossary phần 6

Tham khảo tài liệu 'french english business glossary phần 6', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 56 BUSINESS GLOSSARY FRENCH-ENGLISH union nf union n union douanière customs union union économique economic union Union européenne European Union Union de 1 Europe Occidentale WEU Western European Union Union Monétaire Européenne European Monetary Union EMU unité nf unit n unité de compte européenne European Unit of Account EUA unité de production unit of production urbanisme nm town planning n urgence nf emergency n de toute urgence very urgently urgent adj urgent adj usine nf factory n usine pilote pilot plant usiner vb machine vb usure nf usury n wear and tear n utilisateur -trice nm f user n utilizer n utilisateur final end consumer end user utilisation nf utilization n utilisation intensive intensive usage utiliser vb utilize vb utilité nf utility n utilité marginale marginal utility vacance nf holiday n vacation US en vacances on holiday on vacation US vague nf of mergers takeovers wave n valable adj valid adj valeur nf value n valeur actualisée nette discounted cash flow DCF valeur comptable book value valeur cotée en bourse quoted share quoted stocks US valeur de liquidation liquidation value valeur marchande market value valeur nominale face value nominal value valeurs du marché hors-cote unlisted securities valeurs mobilières stocks and shares valeurs de premier ordre gilts blue-chip securities validation nf probate n valide adj valid adj valider vb validate vb validité nf validity n valoir vb be worth vb variable adj variable adj véhicule nm vehicle n véhicule utilitaire commercial vehicle vendable adj marketable adj vendeur -euse nm f salesperson n seller n vendor n vendeurs associés joint vendor vendre vb sell vb à vendre for sale vendre qch à crédit sell sth on credit vendre qch au détail sell sth retail vendre qch aux enchères sell sth at auction vendre qch en gros sell sth wholesale vendre en vrac sell sth in bulk venir vb come vb venir à l esprit come to mind venir à un rendez-vous keep an appointment vente nf sale n vente agressive hard sell .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.