TAILIEUCHUNG - word smart tieng viet phần 7

Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 7', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | pseudonymity n tính chất biệt hiệu psych- psych psycho Hàm nghĩa tâm tâm hồn linh hồn tinh thần Gốc Hy Lạp psychiatry n bệnh học tâm thần psychicism n tâm linh học psych icist n nhà tâm linh học psycho-analyse phân tích tâm J psycho-analysis n sự phân tích tâm J psychology n tâm J học psychotic n người loạn thần kinh psychotic adj loạn thần kinh pyr-pyr pyro Hàm nghĩa lửa Pyr- đặt trước những nguyên âm và h Gốc Hy Lạp pyre n giàn thiêu pyroelectric adj hỏa điện pyrolatry n sự thờ lửa pyrometer n cái đo nhiệt cao pyrotechnics n sự bắn pháo bông thuật làm bông quadr- Huadr Huadri Hàm nghĩa bốn Quadr- đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin quadrangle n hình bốn cạnh quadrilingual adj dùng bốn thứ tiếng bằng bốn thứ tiếng quadrisyllable n từ bốn âm tiết quadruple v nhân bốn tămh lên bốn lần quadruply adv gấp bốn re- re red Hàm nghĩa lại lần nữa Red- đặt trước những nguyên âm Gốc La Tin reappear lại xuất hiện lại hiện ra rearrange sắp xếp lại bố trí lại rebirth n sự sinh lại rebuild xây lại xây dựng lại recondition tu sửa lại tu bổ lại recopy chép lại sao lại redeem mua lại chuộc lại reform tổ chức lại cải tổ lại renew phục hồi tân trang retro- Hàm nghĩa trở ngược lại Gốc La Tin retroact tác dụng ngược lại phản tác dụng retrogradation n ting trạng thái hóa retrogress đi giật lùi đi ngược lại retrospect n sự nhin lại dĩ vãng rotho- Hàm nghĩa chỉnh thẳng đúng Gốc Hy Lạp orthocentric adj trực tâm orthodox adj chính thống orthoepist n nhà nghiên cứu phép phát âm đúng orthogamy n sự trực giao se- Hàm nghĩa rút khỏi tách ra Gốc La Tin secede rút ra khỏi ly khai seclude tách biệt tách ra xa seclusionist n người thích sống tách biệt seduce cám dỗ quyến rũ rủ rê self- Hàm nghĩa tự tại chỉnh Gốc Anh cổ self-abasement n sự tự hạ mình self-accusation n sự tự tên án self-adjustment n sự tự điều chỉnh self-affirmation n sự tự nhận thức về bản thân self-assumed adj tự ban tự phong self-assurance n tòng tự tin sự tự tin self-centred

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.