TAILIEUCHUNG - Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh-Mỹ p5

Tham khảo tài liệu 'luyện đọc và phiên dịch báo chí anh-mỹ p5', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 8 A multi - party system will soon be established in their country. 9 The US government has lifted its ban on tourism to Vietnam. 10 Slovenia has requested International recognition as an hidependant state. Không ỉôu nữa một hệ thống đa đảng sẻ được thiết tập tại đổi nước họ. Chính phủ Mỹ đả băi bỏ lệnh cấm du lịch đến Việt Nam. s oưenta đã yêu cồu quốc tế công nhận ĩà một quốc gia độc lập. CHÚ THÍCH accord aTcoid nỉ hiệp ước. embark on imbaik v bát tay vào. khởi sự. xenophobic campaign .zena faubik kíem pein n chiến dịch bời ngoại. joint communique d oint ka mju nikei n bdn thông cáo chung settle setl u giải quyết dàn xếp. exist ig zist u tồn tạt existing problem ig zistii prob lam nJ vấn đỀ còn tòn tạt oppress Za pres u dàn áp. ethnic minority group AeOnik mai norati gru p n nhóm sđc tộc thiểu số. highlands fhatlandz nJ vùng coo nguyên. allegation .selt gei n n luận cứ luận điệu. misconduct Amis kondAkt nJ hành vi xấu tội ngoại tình. see eye to eye si ai ta ai ỉdỉom đong ỷ. principle prinsipl n nguyên tác peaceful coexistence pi sful kaurg zistans n sống outline platform Aautlain v plaetfo m n chung hòa binh cùng tòn tại trong hòa binh. phác thảo phác họa. cương lĩnh chương trình. 85 multi - party system nvdti pa ti sistamZ nỉ hệ thống đa đảng. lift a ban lift a baen u bãi bỏ lệnh cám. tourism Auanzam n du lịch recognition .rekag m j n n sự công nhận. thừa nhận. II. TRAU GIÒI NGỮ VỤNG TEST NO. 25 1. haughty - A indifferent B careless. c rude. D proud. 2. serpentine - A offensive. B unlucky. c twisting. D resourceful. 3. cosmos - A universe. B theological term. C astrological sign. D complexion. 4. superlative - A lavish. B everlasting. c surplus. D supreme. 5. demure - A hesitant B modest c self - conscious. D dainty. 6. peruse - A to take advantage of. B skim through. c read carefully. D plan 7. commendable . A praiseworthy. B advisable. c tentative. D satisfactory 8. deflect - A to turn aside. B damage. c Imitate. D desert 9. occult - A idolatrous. B pertaining

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.