TAILIEUCHUNG - Từ điển Đức – Việt part 9

Tham khảo tài liệu 'từ điển đức – việt part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | trảnke 1845 transmittíeren uóng đồ giải khát 2. đồ uông nưđcuống cho súc vật 3. hợp dịch thuốc nưđc. trảnke impf conị của trínken. Trảnke í -n 1. chỗ uổng nưóc của súc vật 2. sự cho uống nưdc. trãnken vt 1. uóng nưóc súc vật 2. thấm nước tẩm ưđt giấy. . Tránlampe f -n 1. đèn dầu cá 2. ngưòi uể oải bơ phô . Transaktión í -en thương mại bản hợp đồng giao kèo giao dịch khế ưdc. transatlántisch a xuyên Đại tây dương transchíeren thiên văn xem tran-chíeren. Transfer m u -s sự chuyển sang ngoại tệ tính sang ngọai tệ. transferieren vt 1. chuyển sang tính sang ngoại tệ 2. Ao di chuyển thuyên chuyển điều động chuyển điều. Transfersunune í -n thể thao tiền mua cầu thủ tiền chuyển nhượng vận động viên. Transformation í -en 1. sự biến dổi biến thái biển thể biến dạng biến hình cải biến cải tạo cải tổ chuyển hóa hóa hóa thành 2. điện sự biến áp biến thế 3. toán phép sự biến đổi chuyển vị. Transtormátor m -s -tóren điên cái máy biến thế biến áp. Transformatorenhauschen Transform mátorhăuschen n -s - diện phòng máy biến áp trạm biến thế. transformieren vt 1. biến dổi biến thái biến thể bién dạng biến hình biến hóa thay đổi 2. điện biến áp biến thế. Transfusion f -en sự truyền máu tiép máu . Transistor m -s -en máy bán dẫn. Transistorradio n -s -s dài bán dẫn radio bán dẫn. Transit m - e s -e sự vận chuyển qua quá cảnh thông quá tăng dít. Transitãr m -s -e hành khách quá cảnh hành khách đi qua. Transít gebuhr f -en phí quá cảnh lệ phí quá cảnh gut n - e s -gũter hàng quá cảnh halle f -n hàng không phòng chỏ quá cánh. tránsitiv transit a ngoại về đổng từ . Tránsitiv n -s -e Transitívum n -s -va ngoại động từ. Transitivitãt f toán sự bắc cầu tính bắc cầu tính truyền ứng. Transitlinie f -en tuyến đưởng hành trình quá cảnh. transitórisch a luân lưu luân chuyển lâm thòi tạm thôi. Transítverkehr m - e s sự giao thông quá cảnh. transkáspisch a xuyên cát piên. transkaukásisch a xuyên cô ca dơ. transkribíeren vt 1. ngôn ngũ phiên âm phiôn 2. nhạc chuyển biên cải biên. Transkription f -en .

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.