TAILIEUCHUNG - Giáo án Tiếng Anh lớp 11: UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES-READING

Tham khảo tài liệu 'giáo án tiếng anh lớp 11: unit 2: personal experiences-reading', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | I PERSONAL EXPERIENCES Period 7 A - READING Class Teaching date Absentees 11A I. Objectives By the end of the lesson ss will be able to - read and understanding about the story - Master some new words to talk about their personal experiences Language focus Vocabulary Embarrassing-embarrased floppy hat glance at dol make a fuss sneaky a wod of . Grammar Simple past tense II. Method and Tecniques -Communicative approach and task-based teaching - Gap-filing pairwork ask and answer III. teaching aids text book handout poster cassette player real objects IV. Procedures A. Check up 5ms -T calls two ss to bb and answer the qs Questions How to use the infinitive with TO and without TO Do the exercise give the correct form of the verb in tne bracket let me know your name don t know how use this computer have a lot of homework do today 4. We haven t got anything tell you 5. We hear him leave house in this morning -T asks some question to lead the new lesson you feel embarrassed or upset if you tell lie you made a stupid mistake how would you feel you ever felt confused before someone Today we. personal experiences is the thing that happened to you that influnced the way you think and behave B. New lesson T ACTIVITIES STS ACTIVITIES Before you read 10ms T introduces the pictures The six pictures describe the events in a story. They are not in Sts discuss in the groups and guess what is happening to the girl in each of order. Can you describe what s happening in each of them. Ex How does the girl in the picture feel Whi l e you read 22ms Set the scene You are going to read a story in which a girl s telling about her most embarrassing situation. Then you do the tasks that follow. T use ssome methods to teach the new words to introduce new words to sts a .vocabulary -embarrassed-embarrassing a upset synonym ngượng ngùng lúng túng -a floppy hat n visual mò vải mềm -an idol n explain thần tượng - to glance at mine liếc nhìn -sneaky a vụng trộm

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.