TAILIEUCHUNG - 3000 từ tiếng anh phiên âm và nghĩa

abandon (v) /ə bændən/ bỏ, từ bỏ abandoned (adj) /ə bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability (n) /ə biliti/ khả năng, năng lực able (adj) / eibl/ có năng lực, có tài unable (adj) / ʌn eibl/ không có năng lực, không có tài about (adv)., prep. /ə baut/ khoảng, về above prep., (adv) /ə bʌv/ ở trên, lên trên abroad (adv) /ə brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence (n) / æbsəns/ sự vắng mặt absent. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.