TAILIEUCHUNG - dictionary of slang and unconventional english

Tham khảo tài liệu 'dictionary of slang and unconventional english', ngoại ngữ, kỹ năng viết tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | firebug fish 252 firebug noun 1 an arsonist a person with a pathological love of fire US 1872. 2 in poker a player who bets and plays in a reckless fashion US 1996 fireburner noun a zealot US 1972 firecan noun a type of radar system in a military aircraft US 1999 firecracker noun a secret fragmentation artillery shell used on an experimentalbasis in Vietnam. The formal name was Controlled Fragmentation Munition or CoFraM US 1991 fired adjective excited eager sexually aroused US 1968 fired up adjective enthusiastic 1999 fire-eater noun a ferociously brave person US 1808 fire engine noun corned beef served in a tomato sauce over white rice BAHAMAS 1982 firefighter cute adjective describes an attractive young man. Teenspeak post-11th September 2001 the day firefighters became American heroes US 2002 firefly noun a helicopter equipped with a powerfulsearch light usually teamed with severalgunships in the Vietnam war US 1991 fire in the hole 1 used as a warning that an explosive is about to be detonated US 1986. 2 in the illegal production of alcohol used as a warning of approaching law enforcement officials US 1974 fire into verb to approach with an intent to seduce UK 1996 fireless cooker noun a gas chamber US 1962 fireman noun in a group smoking marijuana from a pipe the second person to smoke SOUTH AFRICA 2004 fireman s noun horse races. Rhyming slang from fireman s braces AUSTRALIA 1989 fireman s hose fireman s noun the nose. Rhyming slang UK 1992 fire on verb 1 to excite sexually US 1969. 2 to punch someone US 1973 fire pie noun a red-headed woman s pubic hair and vulva US 2003 fireplace noun in hot rodding the grille on the front of a car US 1968 fireproof adjective invulnerable UK 1984 fire-rage noun an argument BARBADOS 1966 fire track noun an armoured personnel carrier or tank equipped with a flame-thrower US 1991 fire up verb 1 to light a pipe a cigar or a cigarette UK 1890. 2 to light and smoke a marijuana cigarette US 1962. 3 to inject drugs UK 1996. 4 to .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.