TAILIEUCHUNG - Giáo trình tiếng Tây Ban Nha part 10

Tiếng Tây Ban Nha có sử dụng giới từ, và thông thường (nhưng không phải luôn luôn) thì tính từ đứng sau danh từ. Cấu trúc câu là SVO (Subject Verb Object), tức là Chủ ngữ - Động từ - Bổ ngữ, cho dù những sự biến đổi thì cũng khá phổ biến. Có thể lược bỏ chủ ngữ đi khi ngữ cảnh trong câu đã rõ ràng. Động từ diễn tả hướng đi mà không cần phải có giới từ. | habichuelã . habitation f. . hablarh bj. hacer vb . yo hago. hacer buen tìempo. hater calor . hacer cola. hater footing. hater fresco . hacer frío. hater mal tiempo. hacer una pregunta. hater un viaje. hater viento . hacia prep. . hallar vb . hambre . tener hambre. hamburguesa . . hasta prep. . hasta luego . hasta manana. hasta pronto. hasta la vista. hay nguyên mẫu là động từ haber helado m. . herida f. . hermana . . hermano m. . hertnoso adj. ị. .đậu quả . phòng .nói nói chuyện .làm thực hiên .tôi làm . . .đứng xếp hàng . trời mát trời lạnh thời tiết quá xấu .hòi. câu . thực hiện một chuyến du lịch . . . sự đói đói bụng . hamburger . cho tđi khi. . hẹn gặp ngày mai .hẹn sớm gặp lại . có kem ăn vết thương .chị .em gấi .anh .em trai .đẹp 345 hielo f m. nước đá tiierro . sắt hígado nỉ. gan hija f. . con gái trong gia đình hijo trai trong gia đình hỉlo m. .sợi chỉ hoja f. .lá cây hoja de afeitar. lưỡi dao cạo bạn hombre m. .con người đàn ông hombre de negocios. nhà kinh doanh hora f. I . giờ thời gian iQué hora es iQué horas son .mếy glừ rồi horario m. .bàng giờ giấc thời dụng biểu horno m . lồ al hornc. được nướng hoy adv. .hôm nay ngày nay hueso m. .xương huésped m. f. . khách hue vo m. . trứng huevo luộc huevo chiên huevo bác itỉioma m. . thành ngữ igleMa f. .nhà thờ igUul adj. . bằng nhau tương tự impermeable m. . áo mưa importer vb . quan trọng lio tmporta. không quan trọng gì impuesto m. . thuế incendỉo in. . lửa đám cháy 346 ìncómodo adj. . .không thoải mái tiện nghi ĩnglaterra f. . nước Anh inglés m. - ìnglesa f. .tiếng Anh người Anh in media tamente adv. .ngay lập tức liền tức thì interesaote adj. . thích thú thú vị mvierno m. .mùa đông ir vb . đi khỏi rời đi Italia f. . nước Italy Izquierdo adj. .bên trái a la bên trái theo hướng trái J jabổn ịm. .xà bông cục ỹamás fữrfv. .không bao giờ jamon m. . .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.