TAILIEUCHUNG - Giáo trình Giao tiếp tiếng Tây Ban Nha: Phần 4

Tiếng Tây Ban Nha (Español), hoặc là tiếng Castil (Castellano) hay tiếng Y Pha Nho theo kiểu cũ, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Tiếng Tây Ban Nha là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Mời các bạn cùng tìm hiểu và thực hành ngôn ngữ này qua bộ giáo trình được xuất bản bởi NXB Văn hóa Thông tin. | 3. Tôi biết nhà ga ở đâu. 4. Họ biết tên của cô gái. 5. Tôi không biết địa chỉ của tôi. Bt Tengo . 1. Tengo frío. 3. Tengo miedo. 5. Tengo vergiienza 2. Tengo hambre. 4. Tengo calor. Tengo sed 6. Tengo sueho. Bt 1. soy 3. tienen 5. tengo 7. conduzco 9. comemos 2. sé 4 puede 6. estoy 8. compra 10. dicen. 1 7 10 El tiempo las estaciones los dias las semanas y los meses Thời tiết mùa ngày tuần lễ và tháng - el tiempo tjempao thời tiết - la estacion es ta sjaon -estaciones esta sjaones trạm mùa - el día di a ngày - la semana se ma na tuần lễ - el mes mes - los meses meses tháng Tên các ngày trong tuần Lưu ỷ Trong tiếng Tây Ban Nha tên ngày và tháng không viết hoa . lu nes ma rtes mi erkaoles lunes martes miércoles thứ hai thứ ba thứ tư bjernes sa ba doo doo mi ngao viernes sábado domingo thứ sáu thứ báy chủ nhật hwebes jueves thứ năm nyoya nngnaoa BQaEiJOJE QEffiCin D gucniga mayo tháng 5 fe brerao Vma rs3o febrero marzo tháng 2 tháng 3 hu njao hu lj o junio julio tháng 6 tháng 7 ook lu brei octubre tháng 10 nao biembrei noviembre tháng 11 sep tjembrei septiembre tháng 9 it bri l abrii tháng 4 a goostoo agosto tháng 8 di sjembrei diciembre tháng 12 118 Chọn tên mùa A B C hoặc D ở cột 2 rồi ghi vào chỗ trống trước tên tháng tương ứng ở cột 1. Cột 1 Côt 2 mayo junio i in bjírn90 A. el invierno agosto enero mùa dông dìciembre octubre pri mu bera B. la primavera mùa xuân julio febrero be ni n9a c. el verano abriĩ septỉembre mùa hÈ novìembre marzo 9O t9Onj9ũ D. el otono mùa thu Lưu ý inviemo hai mẫu tự đầu là in nhưng dọc là i m BÀI TẬP A Viết và đọc câu trả lời cho những câu hỏi sau 1. Cuántos meses hay en un aíio 2. iCuántas estaciones hay en un ano 3. Qué mes tiene 28 días 4. ịCuántos días hay en el mes de diciembre 5. iQué meses tienen 30 días 6. ẶCuántos meses hay en una estación Chú thích un aiio o njọo năm B Viết tên các tháng tương ứng với mùa sau đây theo khí hậu châu Âu 1. Los meses de la primavera son 2. Los meses del verano son 3. Los meses del .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.