TAILIEUCHUNG - Webster essential vocabulary_5

Tham khảo tài liệu 'webster essential vocabulary_5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 150 Essential Vocabulary literary LIT oer ER ee adj. 1. having to do with books or writing 2. tending toward the more formal polished language of writing rather than that of everyday speech 3. familiar with or well versed in literature the classics A library can be thought of as a living museum of literary works. It is doubtful that anyone ever spoke in the literary language that characterizes Shakespeare s plays. A literary critic must have enough experience to be able to judge a work against many other examples. literature LIT er uh TYUR n. 1. all writings in prose or poetry especially of an imaginative nature without regard to their merit distinguished from those of scientific writing reporting of news etc. 2. those writings considered to have lasting merit either because of their excellence of form or the value of their examples 3. printed matter of any kind The literature of the late twentieth century runs the gamut from the philosophy of the existentialists to the adventures of Harry Potter. The classics of literature comprise a number of books that have survived for centuries and are still being reproduced. Among the less lasting literature of recent years we must count the billboards extolling the merits of certain drinks. QUICK REVIEW 52 Match the word from column 2 with the word from column 1 that means most nearly the same thing. 1. lame a. lettered 2. languid b. glue 3. latent c. legality 4. lavish d. precise 5. legislation e. collection 6. legislator f. writings 7. legitimacy g. laws 8. levee h. dike 9. liberal i. potential 10. library j. lawmaker 11. linchpin k. profuse 12. literal l. generous 13. literary m. ineffectual 14. literature n. sluggish L SAT Words 151 litigant LIT i gnt n. a party to a lawsuit The two litigants entered the courtroom to plead their cases before Judge Judy. The first litigant was a bride suing the dress alterer for having ruined her wedding. livid LIV id adj. 1. discolored by a bruise 2. lead colored often taken to mean .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.