TAILIEUCHUNG - Phân tích tài chính và nâng cao hiệu quả tài chính trong vận tải tại Vietnam Airlines - 6

Nguồn vốn đầu tư XDCB Các quỹ Kết quả kinh doanh Tổng doanh thu Doanh thu SXKD (thuần) Doanh thu tài chính Thu nhập khác Tổng chi phí Chi phí SXKD Chi phí tài chính Chi phí khác Tổng lợi nhuận trước thuế Tổng lợi nhuận sau thuế Nộp ngân sách Nhà nước Tổng thuế phải nộp trong năm Tổng thuế đã nộp trong năm Tổng quỹ lương Tiền lương BQ/người/tháng | Simpo PD F Mer ge and Split Unregistered Vers Vốn kinh doanh ỉion - http 11 382 700 8 712 343 1 Nguồn vốn kinh doanh 11 243 216 8 597 612 2 Nguồn vốn đầu tư XDCB 139 483 114 730 IV Các quỹ 672 990 232 016 C. Kết quả kinh doanh I Tổng doanh thu 18 218 392 11 039 904 1 Doanh thu SXKD thuần 17 412 798 10 421 444 2 Doanh thu tài chính 537 521 399 150 3 Thu nhập khác 268 073 219 309 II Tổng chi phí 17 564 754 10 543 404 1 Chi phí SXKD 16 969 568 10 074 673 2 Chi phí tài chính 587 788 464 969 3 Chi phí khác 7 397 3 761 III Tổng lợi nhuận trước thuế 653 638 496 499 IV Tổng lợi nhuận sau thuế 626 486 395 545 D. Nộp ngân sách Nhà nước 1 Tổng thuế phải nộp trong năm 727 084 249 622 2 Tổng thuế đã nộp trong năm 646 140 199 163 E Tông quỹ lương 671 987 424 502 Tiền lương BQ người tháng 2 3 Năm 2005 Đơn vị tính 1 000 000 VNĐ Simpo PD F Mer ge and Split Unregistered Ver sion - http Tông công ty Vietnam Airlines A Tài sản 26 789 340 23 038 832 I Tài sản lưu động 4 909 674 4 222 320 1 Vốn bằng tiền 1 094 798 941 526 2 Đầu tư tài chính ngắn hạn 176 099 151 445 3 Các khoản nợ phải thu 2 173 112 1 868 876 4 Hàng tồn kho 1 315 374 1 131 222 5 Tài sản lưu động khác 144 507 124 276 6 Chi sự nghiệp 5 740 4 936 II Tài sản cố đinh và đầu tư dài hạn 21 986 580 18 908 459 1 Nguyên giá TSCĐ 16 624 589 14 297 147 2 Giá trị hao mòn luỹ kế -3 493 579 -3 004 478 3 Đầu tư tài chính dài hạn 466 212 400 942 4 Chi phí XDCB dở dang 305 839 263 022 5 Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn 816 719 702 378 6 Chi phí trả trước dài hạn 7 266 799 6 249 447 B. Nguồn vốn 26 789 340 23 038 832 I Nợ ngắn hạn 3 793 938 3 262 787 II Nợ dài hạn 10 210 651 8 781 160 III Vốn kinh doanh 12 407 143 10 670 143 1 Nguồn vốn kinh doanh 12 255 105 10 539 390 2 Nguồn vốn đầu tư XDCB 152 036 130 751 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http IV Các quỹ 733 559 630 861 C. Kết quả kinh doanh I Tổng doanh thu 19 858 047 17 077 920 1 Doanh thu SXKD thuần 18 979 950 16 .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.