TAILIEUCHUNG - từ điển anh văn phiên bản 2_phần 3

hàng năm bất cứ nơi nào làm điều gì đó lo lắng của mình để có được đi một cách nhanh chóng, ông đã quên khóa cửa. lo lắng / ŋkʃəs / tính từ 1. thần kinh và rất lo lắng về điều gì đó | annual 12 anywhere annual ffinjuol adjective happening once a year o The village fair is an annual event. o I get annual interest of 6 on my savings account. another o nAỗo adjective pronoun 1. one more o I d like another cake please. o Would you like another 2. a different one o He s bought another car. o She tried on one dress after another but couldn t find anything she liked. each other answer ainso noun 1. something that you say or write when someone has asked you a question o The answer to your question is yes. o I knocked on the door but there was no answer. in answer to as a reply to o I am writing in answer to your letter of October 6th. 2. the act of picking up a telephone that is ringing o I phoned his office but there was no answer. verb 1. to speak or write words to someone who has spoken to you or asked you a question o He never answers my letters. o When he asked us if we had enjoyed the meal we all answered yes . 2. to answer the phone to speak and listen to a telephone caller o His mother usually answers the phone. to answer the door to open the door to someone who knocks or rings the bell o No-one answered the door though I knocked twice. ant Aent noun a small insect that lives in large groups antibiotic .ffintibai otik noun a substance which kills harmful organisms such as bacteria antique ffin tilk noun an old and valuable object o He collects antiques. adjective old and valuable o an antique Chinese vase antiseptic ffinti septik noun a substance which prevents infection adjective preventing infection o an antiseptic dressing antonym ffintonim noun a word which means the opposite of another word anxiety Aeri zaioti noun 1. nervous worry ab ut something o Her anxiety about oi p-iiSs bis to ir her health. 2. the state of being keen to do something o In his anxiety to get away quickly he forgot to lock the door. anxious ffipkjos adjective 1. nervous and very worried about something o She s anxious about the baby. 2. keen to do something o The .

TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.