TAILIEUCHUNG - 3420 Toeic Vocabulary Words Part 12

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary words part 12', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | W 3420 TOEIC Vocabulary Words weak weakness adj. frail feeble faint dilute watery n. drawback disadvantage defect foible Forms plural weaknesses wealth weapon n. richness prosperity capital fortune abundance n. instrument for use in attack or defense in combat Forms no plural Forms plural weapons weigh v. to consider to be of a particular heaviness to burden weight n. heaviness unit of mass pressure importance influence Forms weighed weighed weighing Forms plural weights weight v. to load to oppress to burden to regard to esteem whereas n. this being the case since used in formal documents Forms weighted weighted weighting Forms no plural whereas whether conj. since inasmuch as while while on the contrary conj. if whole whole n. totality completeness entirety adj. complete full entire healthy Forms plural wholes widespread adj. common popular extensive prevalent width n. breadth thickness Forms plural widths will will n. last testament listing inheritors of a dying person s property v. to want to command to determine to decide Forms plural wills Forms willed willed willing willingness n. readiness agreeableness wire n. cord line string telegraph cable Forms no plural Forms plural wires 221 PHOTOCOPIABLE W 3420 TOEIC Vocabulary Words wire withdraw adj. made of a thin flexible cord of metal v. to take money from the bank to retire to remove Forms withdrew withdrawn withdrawing within withstand prep. during v. to bear to endure Forms withstood withstood withstanding witness witness n. testifier onlooker bystander testimony v. to look on to see to observe to testify to vouch for Forms plural witnesses Forms witnessed witnessed witnessing wool work n. fleece from some animals frizzy hair n. labor task profession occupation vocation effort Forms plural wools Forms plural works work workshop v. to labor to act to operate to activate to process n. seminar brief intensive educational program discussion group Forms worked worked working Forms plural .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.