TAILIEUCHUNG - 3420 Toeic Vocabulary Words Part 10

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary words part 10', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | R 3420 TOEIC Vocabulary Words rule run v. to govern to control to determine to decide to decree n. range journey track path series sequence Forms ruled ruled ruling Forms plural runs run rush v. to operate to activate to manage to direct to carry out to fulfill n. speed haste sudden increase in activity or speed Forms ran ran running Forms plural rushes rush v. to hurry to make haste to act or move quickly to cause to hurry Forms rushed rushed rushing 181 PHOTOCOPIABLE S 3420 TOEIC Vocabulary Words safety n. freedom from danger quality of not causing injury or loss any security device salary n. periodic wage paid to someone for work pay Forms plural safeties Forms plural salaries sale sales n. commercial transaction instance of offering goods at a reduced price demand for merchandise auction n. marketing activities associated with selling a product or service Forms plural sales Forms only plural salient salient n. angle that points outward adj. conspicuous bulging outward protruding remarkable noticeable Forms plural salients salvage n. act of rescuing rescued items salvage v. to save from destruction to rescue Forms plural salvages Forms salvaged salvaged salvaging sample n. specimen small part of something representative part of a larger group sample v. to take a small portion of something as a specimen Forms plural samples Forms sampled sampled sampling sanitary adj. hygienic clean healthy satisfaction n. gratification of a need remuneration fulfillment Forms plural satisfactions satisfy v. to fulfill to meet a request or requirement to compensate to remunerate save prep. except besides but Forms satisfied satisfied satisfying save savvy n. action or instance in which the ball or puck is prevented from entering the goal adj. experienced knowledgeable Slang Forms plural saves 182 PHOTOCOPIABLE S 3420 TOEIC Vocabulary Words savvy n. understanding wisdom intelligence Slang saw n. tool for cutting consisting of a toothed .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.