TAILIEUCHUNG - 3420 Toeic Flashcards back side Part 9

Tham khảo tài liệu '3420 toeic flashcards back side part 9', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Flashcards 3420 TOEIC Words v. to divide to separate to be divided to allocate n. section piece region role function side in an agreement n. period era hour rate adj. somewhat n. detail individual characteristic item article specific proposition v. to be involved to join in adv. especially specifically adj. special unusual detailed precise pedantic strict v. to celebrate n. political group social gathering side of an agreement group gang n. alleyway narrow road between mountains successful grade on a test adj. of a political group of social gatherings n. way route course section piece v. to cross to transport to approve 161 PHOTOCOPIABLE Flashcards 3420 TOEIC Words n. a document issued by a country to a citizen allowing that person to travel abroad and re-enter the home country n. traveler fare person who rides or travels v. to cover a hole with a piece of material to use to cover a hole n. area of fabric used to repair a hole stain bandage lot n. tolerance forbearance n. track lane route search route v. to decorate to imitate to mimic to copy an example n. sample model form mold decorative design v. to give money for goods or to cancel debts to settle to be worthwhile to be profitable n. salary wages n. wage salary compensation bonus adj. may be settled punishment n. financial sheet listing salaries list of workers abbr. given money that was owed who receive wages and salaries 162 PHOTOCOPIABLE Flashcards 3420 TOEIC Words adj. exceptional special strange odd curious n. state of not being at war silence quietness tranquility n. cosmetic foot treatment v. to hawk to vend to deal to distribute to sell n. punishment fine punishment in the form of a financial payment v. to punish n. one part of a hundred v. to feel to sense to distinguish to discern to see adj. lasting throughout the whole year continuing for many years perpetual everlasting n. something that continues for many years adj. flawless complete undamaged v. to .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.