TAILIEUCHUNG - 3420 Toeic Flashcards back side Part 6

Tham khảo tài liệu '3420 toeic flashcards back side part 6', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Flashcards 3420 TOEIC Words n. shape image framework document with blank spaces to be filled in fitness type v. to predict to prophesy to foretell n. occasion which requires fancy dress dance ball etc. evening gown v. to shape to create to design to arrange to be created n. structure pattern design organization pattern of data organization adj. ceremonious conventional according to custom stiff strict symmetrical adj. arranged in a particular way prepared for reading and writing v. to design the appearance of to arrange to prepare a diskette or hard disk for use v. to devise to conceive to develop to plan n. set way of saying or doing something principle pattern n. luck wealth chance success riches adj. lucky successful opportune v. to send to convey to transmit to promote to advance n. player positioned at the front of the offensive line Sports 101 PHOTOCOPIABLE Flashcards 3420 TOEIC Words adv. ahead to the front adj. advanced ahead ready brash of the future progressive adj. entrusted to the care v. to encourage to nurture to promote to raise to care for adj. discovered v. to establish to create to build to set up to start a company n. establisher organization or channel person who gives authorization to operate a channel n. base fundament substructure establishing institution n. product of the division of one number by another part of a whole segment fragment quotient v. to fill with water and sink to fall to fail to stumble to cause to sink v. to contrive false evidence against to set up to construct to build to fashion to formulate n. casing skeleton structure body structure mood n. license to market a company s goods or services business which has been granted a license n. support skeleton structure system 102 PHOTOCOPIABLE Flashcards 3420 TOEIC Words v. to grant a license to an individual or group to n. person who has the right to grant a license grant the right to vote n. mark or signature which allows a letter or v.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.