TAILIEUCHUNG - Essential words for the toefl part 10

Tham khảo tài liệu 'essential words for the toefl part 10', ngoại ngữ, toefl - ielts - toeic phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | MATCHING Choose the synonym. 1. picturesque A scenic B calm C outlandish D fertile 6. gather A broaden B collect C distribute D enhance 2. partisan A patterned B bizarre C abundant D biased 7. reaction A allocation B investigation C response D means 3. decrease A disguise B decline C omit D halt 8. motion A innovation B narration C reaction D movement 4. disappear A vary B vanish C reject D fabricate 9. protected A plentiful B phenomenal C sheltered D passable 5. shallow A swift B substantial C placid D superficial 10. rhythm A pulse B pattern C function D notion TEST QUESTIONS Choose the word or phrase that is closest in meaning to the underlined word or phrase. 1. Mollusks crustaceans and fish are plentiful in the Chesapeake Bay. A vanishing B abundant C gathered D declining 2. The coast of California is marked by a rugged mountain range and placid bays. A calm B scenic C sheltered D shallow 3. The Carnegie Foundation is one of the major philanthropic organizations in the United States. A partisan B governmental C humanitarian D international 4. From the beginning of the twentieth century dance phenomena became extremely prolific and colorful. A rhythm B fashion C events D expression B. Mollusks have a wide range of locomotory patterns. A Habits B Motions C Controls D Reactions LESSON 22 account archaic hasten hue illustration inactive intricate magnitude oblige overlook poll position practical predominant prompt v. n. n. a report of an event money kept in a bank a statement of something used or received usually a financial report account adj. accountable account accounting accountant n. Syn. story His account of the incident varied from that of the other witnesses. We need an accounting of all the money that was spent. archaic adj. very old old-fashioned no longer used Syn. ancient These archaic methods of farming must be brought up to date. His speech was full of archaic expressions. hasten adv. hastily adj. hasty n. hastiness v. to cause to go faster move .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.