TAILIEUCHUNG - Từ vựng tiếng Anh về tội phạm và sự trừng trị

Tham khảo tài liệu 'từ vựng tiếng anh về tội phạm và sự trừng trị', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Từ vựng tiếng Anh về tội phạm và sự trừng trị 1. jail d3eil -phòng giam 2. detective di - thám tử 3. suspect se spekt - nghi phạm 4. handcuffs 5. badge b d3 6. police officer h - - phù hiệu quân ps li s - còng tay hàm cảnh sát 9. nightstick 7. gun gAn - 8. holster - gậy khẩu súng - bao tuần đêm súng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.