TAILIEUCHUNG - Vocabulary_Flashcards

Tham khảo sách 'vocabulary_flashcards', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | talking boisterous boisterous BOY stir uss adj. rough and stormy noisy and undisciplined The boisterous child carried on in the playground that boy sure created a stir Vocabcards - Charge talking cacophonous D D I P O cacophonous ke KOF en uss adj. jarring unpleasantly noisy The evil witch let out a cacophonous cackle. Vocabcards - Charge talking circumlocution Vocabcards d Utl circumlocution sir cum loh KYOO shun n. roundabout lengthy way of saying something Circumlocution circles the point. - Charge talking discordant discordant di SKOR dint adj. harsh-sounding inharmonious conflicting The musical piece was absolutely discordant its chords disgusted me Vocabcards d Utl - Charge talking bombastic bombastic bom BASS tic adj. using high-sounding but meaningless language The speaker s bombastic lecture sounded loud and explosive but it bored his audience to tears it bombed. Vocabcards - Charge talking circuitous circuitous sir CYOO i tuss adj. indirect taking the longest route The circuitous speaker talked in circles he talked and talked and he never got to the point Vocabcards - Charge clamor One can be quiet as a clam or loud as a clamor. Vocabcards - Charge talking dulcet dulcet DUL sit adj. pleasant-sounding soothing to the ear With a sweet and dulcet sound the saxophone player never played a dull set. Vocabcards tfTI I1 Charge talking effusive effusive i FYOO siv adj. unrestrained or excessive in emotional expression gushy It s no use wasting such effort and energy crying the mother said to her effusive son. Vocabcards Charge talking garrulous garrulous GAR re luss adj. very talkative Everyone in the building dreaded running into the garrulous principal because that gabby ruler of the school would talk their ears off Vocabcards - Charge talking loquacious loquacious lo KWAY shuss adj. talkative CTVir Vocabcards Loquacious talkers are loathe to keep quiet. IQTI Charge talking raucous raucous RAW kuss adj. harsh-sounding boisterous The grade school cafeteria was a

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.