TAILIEUCHUNG - CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHMT MŨI NHỌN - TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG - KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tài liệu cung cấp các môn học theo học kỳ của ngành KHMT mũi nhọn của Trường Đại học Tôn Đức Thắng | Trang 1, TRƯỜ NG Đ H TÔN ĐỨ C TH Ắ NG Khoa Công Nghệ Thông Tin & Toán Ứng Dụng CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KHMT MŨI NHỌN Môn tự STT TÊN HỌC PHẦN Mã MH Số ĐVHT HK chọn (x) Học Kỳ 1 (17,7,) 1 Anh văn giao tiếp 1 NN101 3(2,1,0) 1 2 Tin học Văn phòng TH100 4(2,0,2) 1 3 Tin học Đại Cương TH101 4(2,1,1) 1 4 Toán A1 (Giải tích 1 biến) TN101 3(2,1,0) 1 5 Toán A2 (Đại số tuyến tính) TN102 4(2,2,0) 1 6 Vật lý Đại cương 1 (Cơ, Nhiệt) VL001 3(2,1,0) 1 7 Kinh tế chính trị Mác Lênin XN001 5(5,0,0) 1 8 Giáo dục thể chất 1 (0,0,) 1 Học Kỳ 2 32(19,8,5) 1 Anh văn giao tiếp 2 NN102 3(2,1,0) 2 2 Cơ sở Lập trình TH102 (2,1,) 2 3 Toán A3 (Giải tích nhiều biến) TN103 4(2,2,0) 2 4 Toán A4 (Chuỗi, PTVP) TN104 4(2,2,0) 2 5 Vật lý Đại cương 2 (Điện, Từ) VL002 4(3,1,0) 2 6 Triết học Mác Lênin XN101 6(6,0,0) 2 7 Giáo dục thể chất 2 (0,0,) 2 8 Giáo dục Quốc Phòng 4(2,0,2) 2 Học Kỳ 3 (15,6,) 1 Anh văn giao tiếp 3 NN103 3(2,1,0) 3 2 Lập trình Nâng cao TH104 (2,1,) 3 3 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật TH201 (2,1,) 3 4 Tổ ch ứ c máy tính TH203 4(3,0,1) 3 5 Xác suất thống kê A TN204 3(2,1,0) 3 6 Giải tích số 1 TN211 3(2,1,0) 3 7 Toán rời rạc TN222 3(2,1,0) 3 8 Giáo dục thể chất 3 (0,0,) 3 Học Kỳ 4 27(16,8,3) 1 Anh văn giao tiếp 4 NN104 3(2,1,0) 4 2 Phân tích và thiết kế thuật toán TH202 (2,1,) 4 3 Ngôn ngữ lập trình TH204 3(2,1,0) 4 4 Mạng Máy Tính TH211 3(2,1,0) 4 5 Cơ sở dữ liệu TH231 (2,1,) 4 6 LT thông tin TH306 3(2,1,0) 4 7 Tối ưu 1 TN321 3(2,1,0) 4 8 Lý thuyết đồ thị TN323 3(2,1,0) 4 Học Kỳ 5 29(18,6,5) 1 Anh văn giao tiếp 5 3(2,1,0) 5 Page 1 Trang 2, 2 5 3 Công Nghệ Phần Mềm TH221 4(2,1,1) 5 4 Lập trình hướng đối tượng TH301 (2,1,) 5 5 Hệ Điều Hành TH302 3(2,1,0) 5 6 Phân tích thiết kế hệ thống TH321 (2,1,) 5 7 Tự chọn 1 TH341 3(2,0,1) x 5 8 Lịch sử Đảng CSVN XN102 4(4,0,0) 5 .
đang nạp các trang xem trước