TAILIEUCHUNG - 1000 chữ Kanji thông dụng

Nếu học Tiếng Nhật chắc chắn bạn sẽ gặp khó khăn đối với chữ kanji. Tài liệu này chắc chắn sẽ có ích với những ai đang học và ôn thi Tiếng Nhật đó. Chúc các bạn có niềm đam mê tiếng Nhật thì có thể tham khảo tài liệu này để có thể nắm vững thêm nhiều kiến thức, sử dụng thông thạo tiếng Nhật. | List of 1000 Kanji Kanji Readings Meanings Examples 1 一 ICHI, ITSU one, the first 一 ichi - one, the number one イ チ ,イ ツ 一番 ichi ban - #1, the best hito(tsu) 世界一 sei kai ichi - the best in the world ひ と ( つ ) 一人 hitori - one person, alone 2 二 NI two, second 二 ni - two 二 第二 dai ni - the second futa(tsu) 二月 ni gatsu - February [the 2nd month] ふ た ( つ ) 3 三 SAN three, third 三 san - three サ ン 三角 san kaku - triangle mit(tsu) 三月 san gatsu - March [the 3rd month] み っ ( つ ) 4 四 SHI , YON four, fourth 四 yon or shi - four シ , ヨ ン 四級 yon kyuu - 4th grade yo-, yot(tsu) 四月 shi gatsu - April [the 4th month] よ っ ( つ ) 5 五 GO five, the fifth 五 go - five ゴ 五ヶ月 go ka getsu - 5 months itsu(tsu) い つ ( つ ) 1 List of 1000 Kanji 6 六 ROKU six, the sixth 六 roku - six ロ ク 六日 mui ka - the 6th of the month mut(tsu) 六月 raku gatsu - June [the 6th month] む っ ( つ ) 7 七 SHICHI, NANA seven, 七 shichi or nana - seven シ チ , ナ ナ the seventh 七不思議 nana fushigi - the seven wonders nana, nana(tsu) 七月 shichi gatsu - July [the 7th month] な な ( つ ) 8 八 HACHI eight, the eighth 八 hachi -eight ハ チ 八年間 hachi nen kan - 8 years yat(tsu) 八月 hachi gatsu - August [the 8th month] や っ ( つ ) 9 九 KU, KYUU nine, the ninth 九 kyuu or ku - nine ク , キ ュ ウ 九ヵ月 ku ka getsu - 9 months kokono(tsu) 九月 ku gatsu - September [the 9th month] こ こ の ( つ ) 10 十 JUU ten 十 juu - ten ジ ュ ウ 十九 juu kyuu - 19 [lit. 10 & 9] too 九十 kyuu juu - 90 [lit. 9 & 10] と お 十二月 juu ni gatsu - December [the 12th month 2 List of 1000 Kanji 11 百 HYAKU a hundred, 二百 ni hyaku - 200 ヒ ャ ク one hundred 三百 san byaku - 300 momo も も 12 千 SEN a thousand 一千円 issen en - 1000 yen セ ン 三千二百 san sen ni hyaku - 2,200 chi 二千年 ni sen nen - the year 2000, 2 millennium ち 13 万 MAN , BAN ten thousand 百万 hyaku man - a million (1,000,000) [100 &10,000] マ ン , バ ン 一万円 ichi man en - 10,000 yen (about $100 US) yorozu 万歳 ban zai - hurrah! banzai! hooray! よ ろ ず 14 父 FU , HO , TOU father, dad お父さん o tou san - a father フ , ホ , ト ウ 父の日 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.