TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 67

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 67', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 102 Answer Keys Questions Index A1 v. to arrange according to dimension definition c size A2 v. to mirror to send back energy from a surface to cause to return to express definition b reflect A3 v. to stay to abide to continue to go on definition a remain A4 v. to reconstruct to erect again definition d rebuild A5 v. to wrap to combine things together as one inseparable unit definition b package A6 v. to protect to secure to vindicate definition c defend A7 v. to change to shift to exchange to trade to turn on or off definition c switch A8 v. to supervise to observe to follow up on to check up on definition b monitor A9 v. to create to conceive to produce to conceptualize definition d design A10 v. to name to call to designate definition d term 463 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 103 Answer Keys Questions Index A1 n. concentration ability to concentrate on an issue definition b attentiveness A2 n. review overview statistical study definition b survey A3 v. to require to compel to force upon to enforce to institute definition d impose A4 adj. answering reacting esp. positively or sympathetically definition a responsive A5 n. model ideal mold form example pattern definition b paradigm A6 adj. select fine excellent definition d choice A7 v. to gain entrance to to get at definition b access A8 v. to eternalize to make everlasting to preserve from extinction definition c perpetuate A9 v. to oppose to protest definition b object A10 v. to speak or act in a rude or contemptuous manner to offend to affront definition c insult 464 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 104 Answer Keys Questions Index A1 adj. excessive redundant superfluous definition d unnecessary A2 adj. harsh strict severe exact precise definition a rigorous A3 adj. nominal symbolic perfunctory definition a token A4 adj. confined within a boundary restricted narrow mediocre definition b limited

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.