TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 83

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 83', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 214 Answer Keys Questions Index A1 v. to think to consider logically to argue to claim definition c reason A2 v. to examine to investigate to inspect to scrutinize definition b check A3 v. to gather to collect to converge to arrange to meet definition b assemble A4 v. to modify to adapt to fit to arrange to settle definition a adjust A5 v. to go ashore from a boat to leave a plane or vehicle to land definition b disembark A6 v. to endeavor to try hard to compete to struggle to resist definition c strive A7 v. to create to produce to bring into being definition c generate A8 v. to throw to project to form to shape definition d cast A9 v. to convey a fluid to transport a liquid to make a high-pitched sound definition c pipe A10 v. to support a proposal or statement to endorse to approve to help to assist definition d second 575 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 215 Answer Keys Questions Index A1 adv. immediately momentarily definition d instantaneously A2 n. new member of a group new employee definition c recruit A3 v. to place one thing on top of another in a heap to pile definition b stack A4 n. cessation end visit obstacle hindrance definition c stop A5 v. to authorize to appoint as representative to pass a duty or responsibility on to someone else definition d delegate A6 v. to glide to fly upward to ascend to increase to rise definition c soar A7 n. an undertaking that is dangerous daring or of uncertain outcome definition a venture A8 n. force of movement strength or motivation derived from an initial effort definition b momentum A9 adj. complete full entire healthy definition d whole A10 v. to come to a sum to become to total definition c amount 576 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 216 Answer Keys Questions Index A1 n. marketing activities associated with selling a product or service definition b sales A2 n. headquarters of a business dwelling .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.