TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 81

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 81', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 200 Answer Keys Questions Index A1 n. panel containing buttons for connecting and disconnecting telephone or electrical circuits definition a switchboard A2 v. to permit to enable definition d allow A3 n. chart showing the months of a year including days and weeks schedule timetable definition a calendar A4 n. meeting conference set group of people definition d assembly A5 n. printed form that entitles the holder to certain rights such as in a discount definition c coupon A6 v. to convey to relocate to hand over to pass on definition b transfer A7 n. string thin cord Internet discussion definition d thread A8 n. percentage of profits earned by a salesperson definition d commission A9 n. source beginning birth parentage nationality definition d origin A10 adj. safe protected strong stable confident definition b secure 561 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 201 Answer Keys Questions Index A1 n. exercise assignment given to a student something to be studied and learned definition a lesson A2 n. warning alarm attitude of readiness definition d alert A3 n. series of remarks explanation often written in essay or book form definition c commentary A4 n. person who is tested candidate definition b examinee A5 n. base fundament substructure establishing institution definition d foundation A6 n. dossier for storing papers directory definition c folder A7 v. to examine to debate to scrutinize to solicit votes or opinions definition b canvass A8 n. misuse loss rubbish garbage sewage definition a waste A9 n. prevention rejection leaving out keeping out shutting out definition d exclusion A10 n. a charge imposed and collected definition a levy 562 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 202 Answer Keys Questions Index A1 v. to be similar to to be akin to to look like to have a similar appearance to definition a resemble A2 v. to make right to amend definition a correct A3

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
8    164    3    29-12-2024
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.