TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 80

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 80', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 193 Answer Keys Questions Index A1 v. to plan to design to name to call definition a style A2 v. to describe to depict to portray to outline definition b characterize A3 v. to happen to take place to transpire to come to mind to suggest itself definition a occur A4 v. to revise to alter to make changes and corrections prior to printing definition b edit A5 v. to disturb to confuse to worry to divert to amuse definition d distract A6 v. to put a sum of money in a bank for safekeeping to pay in part to set down definition a deposit A7 v. to devote oneself to a particular profession or field of study to limit definition d specialize A8 v. to control to rule to command definition a dominate A9 v. to impose a tax upon to purify to make thin or thinner to reduce to clarify definition d fine A10 v. to guide to lead to instruct to manage to supervise definition c direct 554 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 194 Answer Keys Questions Index A1 adj. impersonating putting on a false appearance feigning arrogant haughty definition c pretentious A2 v. to embarrass to mix up to muddle up to bewilder to startle definition c confuse A3 v. to establish communication to make a connection to link to to connect with definition d contact A4 n. vagueness lack of clarity definition a ambiguity A5 adj. aware awake attentive definition a conscious A6 v. to tie with a narrow piece of leather to lash definition b strap A7 n. requirement shortage of an indispensable item distress hardship definition d need A8 adj. mentioned earlier in the same text definition d above A9 n. downward descent slope ebb definition d decline A10 v. to change to alter to improve definition a amend 555 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 195 Answer Keys Questions Index A1 n. exhibition explanation showing definition b demonstration A2 n. advantage profit help benefit definition d avail A3 n. attitude .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.