TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 65

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 65', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 88 Answer Keys Questions Index A1 adj. occurring at fixed intervals normal usual ordinary common definition d regular A2 adj. compact having a high mass per unit volume close definition c dense A3 adj. of great worth costly cherished dear important definition a valuable A4 adj. clear evident simple flat smooth definition d plain A5 adj. averting avoiding delaying inhibiting definition a preventive A6 adj. inventive innovative artistic definition b creative A7 adj. behind after rear hind definition b back A8 adj. collective total taking all units as a whole definition d aggregate A9 adj. sublime exalted superior definition b transcendent A10 adj. clear exact precise quick definition d express 449 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 89 Answer Keys Questions Index A1 n. word expression idiom condition stipulation definition d term A2 n. person of group of people that runs and administers a business or other enterprise definition a management A3 n. condition phase mood splendor nation definition c state A4 n. magazine journal definition c periodical A5 n. incentive drive inspiration state of being stirred to action definition d motivation A6 n. shelves used to store printed items definition c bookcase A7 n. postponement hindrance hold-up stopping lingering definition d delay A8 n. traveler fare person who rides or travels definition c passenger A9 n. car wagon coach carriage trolley definition a cart A10 n. earnings financial gain benefit advantage privilege definition b profit 450 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 90 Answer Keys Questions Index A1 v. to record the proceedings of a meeting to make a memorandum definition c minute A2 v. to give to contribute to grant to bestow definition d donate A3 v. to discern to perceive to pay attention to observe to remark definition b notice A4 v. to obtain to attain to perform to accomplish definition d achieve A5 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.