TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 70

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 70', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 130 Answer Keys Questions Index A1 v. to hold at bay to gain advantage on the market to approach to catch to trap definition b corner A2 v. to advertise to bring to the attention of a large audience definition a publicize A3 v. to supervise to manage to inspect definition b oversee A4 v. to act as a middleman to buy and to sell property for other people definition c broker A5 adj. chatty loquacious definition d talkative A6 v. to lease to rent to employ definition b hire A7 v. to pack to crate to box definition d case A8 v. to create or adapt for a particular need or desire definition d tailor A9 v. to make an error to be wrong to confuse definition a mistake A10 v. to counsel to offer guidance to notify to inform definition b advise 491 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 131 Answer Keys Questions Index A1 adv. anyway anyhow still all the same definition a nevertheless A2 adj. earlier antecedent hasty premature definition c previous A3 v. to recompense someone for a service definition a reward A4 n. sameness uniformity definition b equality A5 adv. of course surely doubtlessly definitely absolutely definition d certainly A6 adv. strictly firmly definition d sternly A7 v. to pretend to feign definition d posture A8 v. to cover a part of to have something in common definition b overlap A9 n. timetable agenda itinerary plan definition a schedule A10 v. to make false and injurious statements about another to defame to vilify to malign definition c slander 492 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 132 Answer Keys Questions Index A1 adj. occurring once within 12 months definition c yearly A2 adj. having the capacity for feeling susceptible to external influences or agents definition a sensitive A3 adj. necessary obligatory commanding definition a imperative A4 adj. about to happen imminent definition b upcoming A5 adj. filled with petrol gas or another substance

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.