TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 49

Once you have fin¬ished, you can check your answers with the answer key at the end of this the test. Every answer includes a reference to a corresponding lesson. If you answer a question incorrectly, turn to the chapter that covers that particular topic, and you will be able to understand the question better. | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 319 Answers Index Q1 n. pasture scope extent field domain assortment a campaign b number c range d retrieval Q2 n. act of providing act of offering work labor function role offer a service b compatible c technique d residence Q3 n. strong feeling or idea left by an experience effect vague memory a downturn b temper c intention d impression Q4 n. lane path signs trails channel a track b gathering c canvass d difference Q5 n. one of the two periods of an academic year usually 15-18 weeks a semester b grain c supervisor d petrol Q6 n. opposite of child a grown-up a mature person a profusion b style c repair d adult Q7 n. cork stopper electrical connector block advertisement a lasting b ranches c plug d head Q8 n. opposite contrary back side rear setback defeat a interior b characteristic c reverse d recognition Q9 n. ability to reason and understand cleverness brilliance information a intelligence b task c society d pushy Q10 n. expansion branch of a telephone network supplement reprieve a extension b maintenance c meaning d erasure 337 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 320 Answers Index Q1 n. physical or mental exertion labor attempt organized operation a directory b sneakers c effort d offensive Q2 n. one fourth neighborhood coin worth 25 cents period of three months district a witness b quarter c hem d enough Q3 adj. pertaining to the world and nature around us a environmental b delicious c immediate d incorrect Q4 n. one who makes or alters garments a tailor b aisle c streamline d proximity Q5 adj. of publicizing of advancement of encouragement of fostering of an enterprise a incentive b promotional c measurable d civic Q6 n. degree of excellence characteristic attribute character excellence a level b streamline c overtime d quality Q7 v. to interchange to take turns to rotate to substitute a alternate b need c proof d back up Q8 adj. ethical virtuous righteous principled having integrity

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.