TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 32

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 32', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | V 3420 TOEIC Vocabulary Words version n. particular form of something variant rendering translation Forms plural versions vessel n. large craft made for navigation on water boat ship container Forms plural vessels viable adj. capable of living having a reasonable chance of succeeding practical victim n. person who falls prey to an attack deception etc. Forms plural victims viewpoint n. attitude stance opinion Forms plural viewpoints vilify v. to slander to defame Forms vilified vilified vilifying violation n. transgression desecration attack or disruption rape Forms plural violations virtual adj. imaginary hypothetical computer simulated virtual n. computerized representation of an actual object Forms no plural visibility n. quality of being clearly seen Forms plural visibilities visible adj. in view observable obvious apparent visit n. temporary stay somewhere instance of spending time with a person or group of people inspection Forms plural visits visit v. to stay somewhere temporarily to make an official inspection Forms visited visited visiting visitor n. guest migrating bird Forms plural visitors vital adj. lively vigorous crucial critical necessary vivid adj. lively bright dazzling clear graphic 218 PHOTOCOPIABLE V 3420 TOEIC Vocabulary Words vocabulary n. lexicon list of words and their definitions in alphabetical order voice n. sound produced in the throat expression language Forms plural vocabularies Forms plural voices voice volunteer v. to raise an opinion to adjust the tone of n. one who offers his services of his own free will or without pay Forms voiced voiced voicing Forms plural volunteers volunteer voucher v. to offer to do or give something for free to propose n. certificate that bears monetary value coupon receipt authorizer endorser Forms volunteered volunteered volunteering Forms plural vouchers voyage n. trip journey travel cruise voyage v. to take a cruise to travel to make a journey Forms plural voyages Forms voyaged .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.