TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 33

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 33', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 207 Answers Index Q1 n. viewpoint opinion siting locus location place job a position b paper c sales d retailer Q2 n. voyage sightseeing excursion trip route a tour b understatement c picture d season Q3 n. topic branch of studies major citizen motive a lawsuit b doubt c subject d patience Q4 n. politeness good manners cordiality civility a courtesy b treat c court d diversification Q5 n. person who has the right to grant a license a relation b franchisor c anchor d photographer Q6 n. person or organization that lends something lender loaner moneylender a collectible b pattern c overdraft d creditor Q7 adv. next to alongside a nearby b approximately c though d barely Q8 n. toll payment for services rendered cost of admission commission feudal estate a shape b lecture c deposit d fee Q9 n. misfortune hardship distress suffering a adversity b division c special d asset Q10 n. silence noiselessness stillness tranquility muteness speechlessness a stress b convention c feedback d quiet 225 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 208 Answers Index Q1 v. to stud to constellate a tantalizing b assist c dot d research Q2 v. to train to teach to instruct to guide to counsel a traffic b career c coach d rule Q3 Q4 v. to recover to regain to bring back to fetch to rescue a retrieve b certificate c patch v. to focus to pay attention a site b instance c concentrate d legitimate d insulate Q5 v. to arouse to bring out to summon to wake a evoke b stem c discard d stretch Q6 v. to be uncertain to have misgivings a assume b doubt c rehearse d poll Q7 v. to remove the contents of a empty b interview c even d garner Q8 v. to want to command to determine to decide a section b encourage c will d broker Q9 v. to dress to put on clothes a interrupt b fulfill c develop d attire Q10 v. to manage to process to deal in to do business with to treat a staff b handle c cycle d precondition 226 PHOTOCOPIABLE .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.