TAILIEUCHUNG - Toeic vocabulary words family 3420 part 21

Tham khảo tài liệu 'toeic vocabulary words family 3420 part 21', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | O 3420 TOEIC Vocabulary Words occurrence offence n. happening event incident n. attack misdeed insult transgression Forms plural occurrences Forms plural offences offender offense n. transgressor person who breaks the law one who insults n. attack misdeed insult transgression Forms plural offenders Forms plural offenses offensive offer n. attack act of aggression position of pursuit or aggression n. suggestion proposal of a price tender bid Forms plural offensives Forms plural offers offer office v. to suggest to tender to bid to propose a price to present n. chamber bureau incumbency agency authority Forms offered offered offering Forms plural offices official offing n. person who holds public position authority n. distant part of the sea visible from the shore remote place far from the shore high seas Forms plural officials Forms no plural offset offset n. outcome compensation counterbalance v. to compensate to balance Forms plural offsets Forms offset offset offsetting omission omit n. deletion negligence failure default v. to delete to skip over to neglect Forms plural omissions Forms omitted omitted omitting onus operate n. responsibility duty burden impediment blame v. to act to function to manage to use to activate to perform surgery Forms plural onuses Forms operated operated operating 141 PHOTOCOPIABLE O 3420 TOEIC Vocabulary Words operation n. working performance handling venture undertaking series of actions Forms plural operations operational adj. working functional ready for use operator n. one who activates worker of a telephone switchboard operation symbol Forms plural operators opinion n. attitude outlook formal judgment or estimation Forms plural opinions opportune adj. appropriate fitting well-timed timely proper expedient opportunity n. chance occasion favorable time to act Forms plural opportunities opposite n. contrast something contrary Forms plural opposites opposite adj. facing across from contrary reverse different .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.