TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC vocabulary tests words by Meaning part 95

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary tests words by meaning part 95', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 298 Answer Keys Questions Index A1 n. cause agent broker financier money lender definition a factor A2 v. to establish to set up to begin to initiate to start definition c institute A3 n. person who foretells future events weatherman definition d forecaster A4 n. dishonesty immorality irregularity unlawfulness illegality definition c corruption A5 conj. if definition b whether A6 n. link connection touch interface definition b contact A7 n. prejudice tendency leaning definition c bias A8 adj. entrusted to the care definition b foster A9 n. itemized list index directory definition c catalog A10 n. reduced price sale on particular items extra newspaper edition definition a special 659 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 299 Answer Keys Questions Index A1 n. mean median definition a average A2 n. aircraft which flies by means of horizontally rotating blades definition c helicopter A3 n. structure built mainly of glass in which plants are cultivated out of season definition b greenhouse A4 n. route through traveled by vehicles above ground level definition a airways A5 n. trade skill occupation boat plane definition c craft A6 n. aspiration hope goal dream definition b ambition A7 n. permit official permission authorization document which shows proof of authorization certificate definition b license A8 n. elastic material derived from of some tropical plants eraser definition d rubber A9 n. photograph drawing painting film embodiment definition b picture A10 n. foundation principal element fundamental part definition a base 660 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Word by Meaning Test 300 Answer Keys Questions Index A1 v. to suggest to tender to bid to propose a price to present definition a offer A2 v. to distinguish to perceive to recognize to discriminate definition b discern A3 v. to make an itemized list to index to classify definition d catalog A4 n. item or detail included

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.