TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 62

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 62', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 250 Answer Keys Questions Index A1 v. freight definition a to load with goods to load to weigh down to send as cargo A2 v. disembark definition b to go ashore from a boat to leave a plane or vehicle to land A3 v. suspend definition a to hang to postpone to defer to expel A4 v. entertain definition a to interest to amuse to host A5 v. realize definition a to understand to comprehend to accomplish to convert into cash to liquidate A6 v. dispose definition a to control to arrange to put in order A7 n. elevation definition b height of something altitude above sea or ground level raising lifting up grandeur A8 v. debut definition d to perform for the first time to make one s premiere performance A9 v. retrieve definition a to recover to regain to bring back to fetch to rescue A10 v. demolish definition a to destroy to ruin to tear down to remove 611 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 251 Answer Keys Questions Index A1 adj. unnecessary definition d excessive redundant superfluous A2 pref. post definition b after later subsequent to A3 adj. modest definition b humble unpretentious unassuming simple limited A4 n. protection definition d defense shelter safety A5 n. helicopter definition d aircraft which flies by means of horizontally rotating blades A6 conj. yet definition a but in spite of despite A7 n. thoroughness definition d diligence neatness A8 v. aggregate definition d to accumulate to gather to collect to assemble A9 adv. firm definition c sturdily steadily assertively in a determined manner A10 n. fund definition b amount of money set aside for a specific purpose supply 612 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 252 Answer Keys Questions Index A1 n. passenger definition c traveler fare person who rides or travels A2 n. relation definition d narration act of telling family member connection association A3 n. desk definition d office table A4 n. acronym .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.