TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 56

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 56', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 190 Answer Keys Questions Index A1 v. internationalize definition a to globalize to make worldwide A2 v. convey definition b to carry to impart or to communicate by statement suggestion gesture or appearance A3 v. contrive definition a to devise to invent to dream up to design often in a negative way A4 v. sponsor definition c to back to support to finance to subsidize to promote A5 v. expire definition d to come to an end to finish to terminate A6 v. remit definition c to forgive to absolve to release to discharge A7 v. satisfy definition d to fulfill to meet a request or requirement to compensate to remunerate A8 v. rent definition a to let to allow someone to use property in return for regular payments to hire A9 v. back definition d to support to assist to strengthen A10 v. lounge definition b to lie down to recline to move in a relaxed manner to walk lazily 551 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 191 Answer Keys Questions Index A1 v. set up definition c to establish to start to found to being to raise A2 n. necessity definition c obligation need requirement A3 v. avail definition c to be useful to help to facilitate A4 n. common definition d open public area in a city or town park square A5 v. conceal definition b to hide to keep secret to cover up A6 v. submit definition b to give in to surrender to yield to present to propose A7 v. mobilize definition a to move to circulate to draft to assemble for action especially armed reserves A8 v. discard definition d to throw away to get rid of A9 n. reverse definition a opposite contrary back side rear setback defeat A10 n. lasting definition d strong durable fabric persistence 552 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 192 Answer Keys Questions Index A1 n. machine definition d device made up of interconnected parts that work together to perform a given task or function A2 n. smart definition c sharp stinging

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.