TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 55

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 55', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 180 Answer Keys Questions Index A1 n. expansion definition d enlargement increase spread development A2 n. awareness definition c consciousness A3 n. present definition a gift offering something that is given to another person without compensation A4 definition c manual guide guideline document containing instructions A5 n. threat definition a expression of intent to damage or injure intimidation danger A6 n. transaction definition a negotiation settlement business deal A7 n. misgiving definition b apprehension worry doubt hesitation reservation A8 n. clear definition b deletion act of unmarking removal of a mark from a check box Computers A9 n. talk definition b conversation speech lecture meeting A10 n. couple definition b pair group of two 541 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 181 Answer Keys Questions Index A1 v. present definition d to display to demonstrate to bestow to grant A2 v. calculate definition b to estimate to compute to depend upon A3 v. request definition b to ask for to petition for A4 v. page definition b to call to summon . to the telephone to number sheets of paper in a collection A5 v. substantiate definition d to prove to verify to confirm to actualize A6 v. phone definition d to make a call to ring A7 v. unveil definition d to reveal to uncover to disclose A8 v. pipe definition b to convey a fluid to transport a liquid to make a high-pitched sound A9 v. facilitate definition a to make easy to assist to forward to promote to expedite A10 v. contest definition d to fight for to challenge to appeal 542 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 182 Answer Keys Questions Index A1 adj. severe definition d serious grave acute difficult rigorous harsh strict A2 adj. subsidiary definition a supplementary auxiliary secondary lesser in importance A3 conj. immediately definition a as soon as A4 n. monitor definition c supervisor .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.