TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 53

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 53', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 160 Answer Keys Questions Index A1 adj. striped definition d marked with narrow bands of contrasting color or texture A2 adj. kindly definition a nicely thoughtfully graciously considerately sympathetically A3 adj. frank definition a honest sincere straightforward open candid A4 adj. graduate definition d having a degree or diploma concerning studies beyond a bachelor s degree A5 adj. occupied definition d conquered seized filled taken up inhabited populated A6 v. stay definition c to visit to spend time in a place to remain temporarily to lodge A7 v. improve definition c to make better to increase in quality to enhance to develop A8 adj. tight definition b close-fitting tense narrow A9 adj. contemporary definition d modern current A10 adj. substitute definition d acting as a replacement 521 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 161 Answer Keys Questions Index A1 n. defense definition a protection security rampart shield A2 n. index definition d list of subjects or other information arranged in alphabetical order indicator sign A3 n. discard definition b garbage refuse scrap A4 n. enrichment definition b enhancement refinement improvement A5 n. pallet definition d straw-filled mattress hard and simple bed platform used to stack items during moving or storage A6 n. interviewee definition a person who is being asked questions job candidate A7 n. destination definition d place where one is going the purpose for which something is destined A8 n. rental definition a money paid for the use of property property that is leased act of leasing A9 n. ordinary definition c ecclesiastical judge priest A10 n. order definition c arrangement instruction command request for something 522 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 162 Answer Keys Questions Index A1 v. space definition b to set some distance apart A2 v. bank definition d to deposit money in a money institution to .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.