TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 51

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 51', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 140 Answer Keys Questions Index A1 adj. acquainted definition a familiar close intimate informed aware A2 adj. profitable definition c lucrative paying rewarding beneficial producing income A3 adj. reasonable definition b rational logical intelligent wise plausible likely credible A4 adj. actual definition b substantial real tangible current A5 adj. crowded definition b full packed crammed together A6 adj. several definition a some few separate distinct individual various A7 adj. frisky definition b energetic full of life playful lively A8 adj. overseas definition c foreign abroad A9 adj. adept definition c proficient skilled expert A10 adj. town definition a of a city local 501 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 141 Answer Keys Questions Index A1 n. maintenance definition b upkeep repairs livelihood means of support A2 n. downturn definition d negative tendency especially in economy or business A3 n. exhibit definition a something presented as evidence in a court of law display show A4 definition a place where an event occurs vista view A5 n. back order definition a ordered merchandise that is not currently in stock but will be supplied in the future A6 n. preference definition c favor liking fondness priority superior status A7 n. custom definition d habit tradition convention A8 n. mean definition d midpoint middle equally far from two extremes average A9 n. contest definition d competition A10 n. dash definition c hyphen drop pinch rush sprint 502 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 142 Answer Keys Questions Index A1 v. feature definition a to characterize to depict to describe to present to emphasize A2 v. rectify definition d to fix to repair to correct to calibrate to adjust A3 v. comfort definition b to bring relief to encourage to console A4 v. search definition a to hunt for to look for to investigate to examine A5 v. argue definition b

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.