TAILIEUCHUNG - Basic vocabulary in use part 21

Tham khảo tài liệu 'basic vocabulary in use part 21', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | public telephone pAb-lik tel-ajoun 38 49 pull pul 42 purse pars 31 push puj 42 put pot 20 44 put clothes on pot kloudz an 31 put on pot on 11 59 quart kwart 21 quarter of an hour kwart-ar av am uur 16 question kwcs-tjan 1 question mark kwes-tjan mark 1 quickly kwik-li 19 26 quiet kwai-at 19 27 quietly kwai-at-li 19 quite kwait 26 radio 56 58 railroad crossing reil-roud kra-sig 38 rain n. rein 37 60 rain v. rein 37 rainy rei-ni 2 26 37 rare rer 53 rarely rer-li 17 read rid 20 38 45 46 48 56 reading lamp ri-dig kemp 46 receipt n sit 51 recently Ti-sant-li 17 reception desk ri sep-Jan desk 52 redo ri do 25 refrigerator n 44 relatives rcl-a-tivz 29 relax ri laeks 5 46 56 remember ri mem-bar 20 remote n moot 46 remote control n moot kon trool 46 removed ri muvd 11 rent rent 41 repair ri per 59 reply n plui 13 reporter ri part-ar 58 reread ri rid 25 reservation .rez-ar vei-Jan 52 reserve n zarv 52 restaurant rcs to-ront 53 restroom rost rum 42 retell ri tel 25 return address n tarn o dres 49 rewind ri wamd 25 rewrite ri ruit 25 rice ruis 2 21 43 ride raid 20 41 ride a bicycle raid o bai sik ol 14 ride a horse raid o hors 14 ride a motorcycle raid o moot-or saikol 14 ride a train raid o trem 14 right rait 18 19 ring ng 20 rinse off rins of 44 rise raiz 20 river nv-or 39 60 road rood 4 38 39 rob rab 57 robber rab-ar 57 robbery rab-o ri 57 rock music rak mju-zik 56 romantic movie roo maent ik mu-vi 55 room rum 59 room key rum ki 52 room service rum s3r-vos 52 round-trip .raund tnp 41 routine ru tin 45 ruler ru-lar 48 run i An 14 20 running Tau-hj 54 rush hour iaJ aor 60 Russia rA-Ja 36 Russian rA-Jan 36 sad s cd 34 sadly saed-li 19 sadness sacd-nas 26 sailing sei-lig 54 salad sael-ad 2 53 sale soil 42 sales clerk seilz klurk 38 47 51 sales person seilz pur san 51 sales rep seilz rep 5 salmon saem-an 53 sandy sacn-di 26 satellite TV saet ti vi 58 Saturday saet-ar-dei 16 sauce sas 53 saucer sa-sar 44 say sei 13 20 say hello say goodbye sei ha .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.