TAILIEUCHUNG - 3420 TOEIC Vocabulary meanings by Word part 39

Tham khảo tài liệu '3420 toeic vocabulary meanings by word part 39', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 20 Answer Keys Questions Index A1 adv. below definition c at a further point A2 adv. sincerely definition a honestly genuinely earnestly faithfully A3 adv. necessarily definition c as a logical result unavoidably A4 adv. drastically definition b intensely in an extreme manner severely A5 adv. sternly definition a strictly firmly A6 adv. overhead definition d from above above in the sky A7 adv. rapidly definition c quickly fast swiftly A8 n. system definition c combination of related things or parts that form a complex whole A9 adv. forward definition d ahead to the front A10 adv. good definition d nice excellent of high quality 381 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 21 Answer Keys Questions Index A1 n. infancy definition b beginning phase of a project babyhood A2 v. underestimate definition c to assign too low a value to A3 n. announcement definition d declaration notice the act of informing the public A4 conj. though definition b despite in spite of A5 adj. fueled definition d filled with petrol gas or another substance that produces energy A6 adv. unfortunately definition a regrettably A7 adv. nevertheless definition c anyway anyhow still all the same A8 v. encourage definition a to support to inspire to give hope A9 v. conjure definition a to appeal to summon to invoke to implore A10 adj. sharp definition b having a thin edge intended for cutting sudden clear smart 382 PHOTOCOPIABLE TOEIC Vocabulary Meaning by Word Test 22 Answer Keys Questions Index A1 adj. waste definition c leftover unused desolate desert destroyed A2 adj. sensitive definition a having the capacity for feeling susceptible to external influences or agents A3 adj. remarkable definition b striking noteworthy extraordinary exceptional A4 adj. part definition c somewhat A5 adj. kind definition d gentle good-hearted understanding compassionate A6 adj. collect definition a having the receiver pay the .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.