TAILIEUCHUNG - Quy hoạch cải tạo hệ thống P7
Đồ án tốt nghiệp báo hệ số Ktải của 2 phường đến năm 2017 TT 1 2 3 4 5 TT 1 2 3 4 5 6 7 8 Tên trạm Máy Đay TW kV TPII Tiền Phong 5 Cao Su 2 Tên trạm Cầu lông túc Tiền Phong 1 Quốc Hoà Hoàn Mỹ Thuốc lá Xuân Lực 2006 0,6 0,65 0,7 0,75 0,55 2006 0,7 0,6 0,65 0,55 0,65 0,8 0,75 0,85 2007 0,66 0,71 0,77 0,82 0,60 2007 0,77 0,66 0,71 0,60 0,71 0,88 0,82 0,93 2008 0,72 0,78 0,84 0,90 0,66 2008. | Quy hoạch cải tạo hệ thống P7 Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện báo hệ số Ktải của 2 phường đến năm 2017 TT Tên trạm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 TUYẾN 372 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ 1 0,6 0,66 0,72 0,79 0,87 0,95 1,04 1,15 2 Máy Đay TW 0,65 0,71 0,78 0,86 0,94 1,03 1,13 1,24 3 kV TPII 0,7 0,77 0,84 0,92 1,01 1,11 1,22 1,34 4 Tiền Phong 5 0,75 0,82 0,90 0,99 1,09 1,19 1,31 1,43 5 Cao Su 2 0,55 0,60 0,66 0,73 0,80 0,87 0,96 1,05 TT Tên trạm 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 TUYẾN 971 TRẠM 110 KV THÀNH PHỐ 1 Cầu lông 0,7 0,77 0,84 0,92 1,01 1,11 1,22 1,34 1,47 1,61 1,76 1,93 2 túc 0,6 0,66 0,72 0,79 0,87 0,95 1,04 1,15 1,26 1,38 1,51 1,66 3 Tiền Phong 1 0,65 0,71 0,78 0,86 0,94 1,03 1,13 1,24 1,36 1,49 1,64 1,80 4 Quốc Hoà 0,55 0,60 0,66 0,73 0,80 0,87 0,96 1,05 1,15 1,26 1,39 1,52 5 Hoàn Mỹ 0,65 0,71 0,78 0,86 0,94 1,03 1,13 1,24 1,36 1,49 1,64 1,80 6 Thuốc lá 0,8 0,88 0,96 1,06 1,16 1,27 1,39 1,53 1,68 1,84 2,02 2,21 7 Xuân 0,75 0,82 0,90 0,99 1,09 1,19 1,31 1,43 1,57 1,72 1,89 2,07 8 Lực 0,85 0,93 1,02 1,12 1,23 1,35 1,48 1,62 1,78 1,95 2,14 2,35 Sinh viên : Phạm Văn Lưu HTĐ3 - K47 - 79 - Đồ án tốt nghiệp Quy hoạch cải tạo hệ thống điện 9 TBA 4 Công ty 0,6 0,66 0,72 0,79 0,87 0,95 1,04 1,15 1,26 1,38 1,51 1,66 10 Hoàng long 0,65 0,71 0,78 0,86 0,94 1,03 1,13 1,24 1,36 1,49 1,64 1,80 11 Mạ TN 0,55 0,60 0,66 0,73 0,80 0,87 0,96 1,05 1,15 1,26 1,39 1,52 12 Xi măng 1 0,7 0,77 0,84 0,92 1,01 1,11 1,22 1,34 1,47 1,61 1,76 1,93 13 Xi măng 2 0,55 0,60 0,66 0,73 0,80 0,87 0,96 1,05 1,15 1,26 1,39 1,52 14 Xi măng 3 0,75 0,82 0,90 0,99 1,09 1,19 1,31 1,43 1,57 1,72 1,89 2,07 15 1 0,85 0,93 1,02 1,12 1,23 1,35 1,48 1,62 1,78 1,95 2,14 2,35 16 CB rác 0,8 0,88 0,96 1,06 1,16 .
đang nạp các trang xem trước