TAILIEUCHUNG - Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Thị trấn Mỏ Cày Bắc (Chương trình mới)

Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Thị trấn Mỏ Cày Bắc (Chương trình mới) giúp bạn ôn tập, hệ thống lại các kiến thức đã học, đồng thời giúp bạn rèn luyện kỹ năng giải bài tập hiệu quả để tự tin hơn khi bước vào kì thi chính thức. đề cương! | Đề cương ôn tập học kì 1 môn Tiếng Anh 9 năm 2019-2020 - Trường THCS Thị trấn Mỏ Cày Bắc (Chương trình mới) NỘI DUNG ÔN TẬP HỌC KỲ 1 LỚP 9 CHƯƠNG TRÌNH MỚI NĂM HỌC 2019­2020 A­ MỘT SỐ ĐIỂM NGỮ PHÁP sentence ­Dependent clause of concession : bắt đầu bằng although, though,even though ­ Dependent clause of purpose: bắt đầu bằng: so that/ in order that ­ Dependent clause of reason: bắt đầu bằng: since/ as/ because ­ Dependent clause of time: bắt đầu bằng: when/ while/ after/ before/ as soon as ­So sánh bằng vói tính từ và trạng từ S1 + V + as + adj/ adv + as + S2 + auxiliary V S + V + as + adj/ adv + as + O/ N/ pronoun Ex:She is as tall as I am = She is as tall as me He runs as quickly as I do = He runs as quickly as me ­So sánh hơn với tính từ và trạng từ +Tính từ ngắn/ trạng từ ngắn S1 + V + adj – er / adv­er + than + S2 + auxiliary V S1 + V + adj –er / adv –er + than + O/ N/ pronoun Ex: This book is thicker than that one. They work harder than I do = They work harder than me +Tính từ dài/ trạng từ dài S1 + V +more adj / adv + than + S2 + auxiliary V S1 + V + more adj / adv + than + O/ N/ pronoun Ex: He is more intelligent than I am = He is more intelligent than me My friend did the test carefully than I did. = My friend did the test carefully than me ­So sánh nhất với tính từ và trạng từ + Tính từ ngắn/ trạng từ ngắn S + V + the + adj – est / adv­est Ex: It is the darkest time in my life. He runs the fastest in my class. +Tính từ dài/ trạng từ dài S + V + the most + adj/ adv Ex: She is the most beautiful girl I’ve ever met He drives the most carelessly among us. speech Tense Direct speech Reported speech S + V(s/es) S + V­ed/ V2 . Present cont S + am/is/ are + V­ing S + was/ were + V­ing Present perfect S + has/ have + V3/V­ed S + had + V3/V­ed Present perfect cont S + has/ have +been V­ing S + had +been V­ing 1 Past simple S + V2/V­ed

Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.