TAILIEUCHUNG - Bài giảng Cơ sở dữ liệu: Chương 3 - Nguyễn Hồng Phương

Bài giảng "Cơ sở dữ liệu - Chương 3: Ngôn ngữ định nghĩa và thao tác dữ liệu đối với mô hình quan hệ" cung cấp cho người học các kiến thức: Các cách tiếp cận đối với thiết kế ngôn ngữ của CSDL quan hệ, một số ngôn ngữ dữ liệu mức cao. . | Bài giảng Cơ sở dữ liệu: Chương 3 - Nguyễn Hồng Phương 1/30/2012 Nội dung Ngôn ngữ định nghĩa • Các cách tiếp cận đối với thiết kế và thao tác dữ liệu đối ngôn ngữ của CSDL quan hệ với mô hình quan hệ – Giới thiệu một số ngôn ngữ và phân loại So sánh và đánh giá Nguyễn Hồng Phương • Một số ngôn ngữ dữ liệu mức cao phuongnh@ – QBE (Query By Example) – SQL (Structured Query Language) Bộ môn Hệ thống thông tin Viện Công nghệ thông tin và Truyền thông • Kết luận Đại học Bách Khoa Hà Nội 1 2 CSDL ví dụ 1 CSDL ví dụ 2 Supplier SID SNAME SIZE CITY Student Takes Enrol S1 Dustin 100 London SupplyProduct Id Name Suburb SID SNO SID Course S2 Rusty 70 Paris SID PID QUANTITY 1108 Robert Kew 1108 21 3936 101 S3 Lubber 120 London S1 P1 500 3936 Glen Bundoora 1108 23 1108 113 S4 M&M 60 NewYork S1 P2 400 S5 MBI 1000 NewOrlean 8507 Norman o a Bundoora u doo a 8507 23 8507 101 S1 P4 100 S6 Panda 150 London 8452 Mary Balwyn 8507 29 S2 P3 250 S2 P4 50 Course Subject Product S3 P1 300 PID PNAME COLOR S3 P2 350 No Name Dept No Name Dept P1 Screw red S3 P6 200 113 BCS CSCE 21 Systems CSCE P2 Screw green S4 P1 10 101 MCS CSCE 23 Database CSCE P3 Nut red S5 P2 200 29 VB CSCE P4 Bolt blue 18 Algebra Maths P5 Plier green 3 4 P6 Scissors blue Đặt vấn đề: các câu hỏi Câu hỏi (tiếp) Student Id Name Suburb • Tìm tên của các sinh Student • Tìm các sinh viên 1108 Robert Kew viên nào sống ở đăng ký khoá học 3936 Glen Bundoora Id Name Suburb Bundoora 1108 Robert Kew có mã số 113 8507 Norman Bundoora 8452 y Mary Balwyn y – Tì Tìm các á bộ của ủ bảbảng 3936 Gl Glen B d Bundoora – Tìm các giá trị SID Enrol Student có Suburb = 8507 Norman Bundoora trong bảng Enrol có SID Course Bundoora 8452 Mary Balwyn Course tương ứng 3936 101 là 113 1108 113 – Đưa ra các giá trị của – Đưa các bộ của 8507 101 thuộc tính Name của các bộ này bảng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.