TAILIEUCHUNG - Từ vựng nhóm 2

Từ vựng nhóm 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 第4 : あきれる (~た)ばかり : vừa mới 我慢する : Chịu đựng, nhẫn nhịn | Từ vựng nhóm 2 Từ vựng tiếng Nhật - Học từ vựng nâng cao 4 foậ 5 fc vừa mới ft T5 Chịu đựng nhẫn nhịn M chỗ ngồi ftfiT ố trang điểm tỉ không được 5ốèv ồn ào frk hộp bt l giữa chừng M iK L đúng lễ nghĩa . 6 khoảng lúc MB kì diệu ố buồn ngủ lớn tiếng L . X J im lặng ÀL ngoan hiền K ưố thu dọn W 9 người lớn tuổi ftỗ nuôi dưỡng đông người X Èẳb rất nhân viên nhà .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.