TAILIEUCHUNG - Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật mỏ anh – việt part 10', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | timbered 602 timbered rill gương lò chân khay thuân chéo có chống timbered rill system phương pháp khai thác bằng gương lò chân khay thuận chéo có chống timbered shaft giếng có chống timbered stope gương lò có chống timbered throughout được chống trên toàn bộ chiều dài của lò timberer thợ chống lò timber extraction xem timber drawing timber frame killing giàn khung cửa khung chôìig vì chống timber framing sự sửa tinh vì chông timber framing machine máy đê sửa tinh vì chống timber-framing shop xưởng gia công vì chống timber grabs móc cái cặp để móc và cặp gỗ khi nâng hay di chuyển gỗ chống lò timbering sự chống bằng gỗ vì chống bàng gỗ sự chống lò sự đạt vì chống sự dựng vì chống ván khuôn côpfa trong các công việc vê bê tông lắp côpfa timbering distance khoảng cách giữa các vì chống timbering distortion sự biến dạng của vì chống sư phá hủy vì chống timbering machine máy chống lò timbering machine saddle đế yên đỡ của máy chống lò timbering plan hộ chiếu chống lò timbering Standard hộ chiếu chống lò timber ing supply sự cung cấp vật liệu chống lò sự vân chuyển gỗ chôìig lò timber jack kích nâng giữ xà ngang kích chống lò timber joint mối nối vì chống mối ghép vì chôìig timberless không chống không có vì chống timberless cut-and-íĩll stoping system phương pháp khai thác theo lớp có chèn lấp không chống lò timber-lined dược chống bằng gỗ timber lining vì chống băng gỗ timber man timberman thợ chống lò timber packer timber pusher thợ vân chuyên gỗ timber pole cột gỗ chôìig lò timber post cột chống bàng gỗ timber preservation sự bảo quản gỗ sự tẩm phòng ngừa cho gỗ timber-preservation plant thiết bị dể khử trùng của gỗ thiết bị tẩm timber reclaiming sự thu hồi vì chống timber recovery xem timber drawing timber relieving vì chống lại sự gia cố vì chống timber removal sự thu hồi gỗ chống lò timber removing sự tháo vì chống sự thu hồi vì chống timber replacement sự chổng lại sự gia cố lại lò sự thay thế vì chống bị hỏng timber rotting sự mục vì chống timber rustler công .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TAILIEUCHUNG - Chia sẻ tài liệu không giới hạn
Địa chỉ : 444 Hoang Hoa Tham, Hanoi, Viet Nam
Website : tailieuchung.com
Email : tailieuchung20@gmail.com
Tailieuchung.com là thư viện tài liệu trực tuyến, nơi chia sẽ trao đổi hàng triệu tài liệu như luận văn đồ án, sách, giáo trình, đề thi.
Chúng tôi không chịu trách nhiệm liên quan đến các vấn đề bản quyền nội dung tài liệu được thành viên tự nguyện đăng tải lên, nếu phát hiện thấy tài liệu xấu hoặc tài liệu có bản quyền xin hãy email cho chúng tôi.
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.